khó coi tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

khó coi tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm khó coi tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ khó coi tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm khó coi tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm khó coi tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
礙眼 《不順眼。》
đồ đạc chất bừa bãi ra kia khó coi quá.
東西亂堆在那裡怪礙眼的。
不堪入目 《指粗俗, 使人看不下去。》
不雅觀 《裝束、舉動不文雅。》
好看 《使人難堪叫做要人的好看。》
沒趣 《( 沒趣兒)沒有面子; 難堪。》
難看; 傖; 碜; 寒碜; 寒傖 《醜陋; 不好看。》
con ngựa này lông sắp rụng sạch cả rồi, quả thật khó coi.
這匹馬毛都快掉光了, 實在難看。
sắc mặt của anh ấy thật khó coi, dường như là mới là qua một trận ốm
他的臉色很難看, 像是剛生過病。

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của khó coi trong tiếng Đài Loan

礙眼 《不順眼。》đồ đạc chất bừa bãi ra kia khó coi quá. 東西亂堆在那裡怪礙眼的。不堪入目 《指粗俗, 使人看不下去。》不雅觀 《裝束、舉動不文雅。》好看 《使人難堪叫做要人的好看。》沒趣 《( 沒趣兒)沒有面子; 難堪。》難看; 傖; 碜; 寒碜; 寒傖 《醜陋; 不好看。》con ngựa này lông sắp rụng sạch cả rồi, quả thật khó coi. 這匹馬毛都快掉光了, 實在難看。sắc mặt của anh ấy thật khó coi, dường như là mới là qua một trận ốm他的臉色很難看, 像是剛生過病。

Đây là cách dùng khó coi tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ khó coi tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 礙眼 《不順眼。》đồ đạc chất bừa bãi ra kia khó coi quá. 東西亂堆在那裡怪礙眼的。不堪入目 《指粗俗, 使人看不下去。》不雅觀 《裝束、舉動不文雅。》好看 《使人難堪叫做要人的好看。》沒趣 《( 沒趣兒)沒有面子; 難堪。》難看; 傖; 碜; 寒碜; 寒傖 《醜陋; 不好看。》con ngựa này lông sắp rụng sạch cả rồi, quả thật khó coi. 這匹馬毛都快掉光了, 實在難看。sắc mặt của anh ấy thật khó coi, dường như là mới là qua một trận ốm他的臉色很難看, 像是剛生過病。