khô héo tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

khô héo tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm khô héo tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ khô héo tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm khô héo tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm khô héo tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
打蔫兒 《植物枝葉萎縮下垂。》
cao lương đều khô héo cả.
高粱都旱得打蔫兒了。
髮蔫 《花木、水果等顯現出萎縮。》
《病; 枯萎。》
榦枯 《草木由於衰老或缺乏營養、水分等而失去生機。》
槁; 枯槁; 枯焦; 焦枯 《(草木)枯黃; 榦枯焦黃。》
mạ khô héo.
禾苗枯槁。
mạ khô héo.
枯黃的禾苗。
mùa khô kéo dài không mưa, mầm mạ khô héo hết cả.
久旱不雨, 禾苗枯焦。
枯萎; 萎縮 《(身體、草木等) 榦枯萎縮。》
lá sen đã khô héo hết rồi.
荷葉完全枯萎。 槁枯 《榦枯死亡。》
槁暴 《指風吹日曬而榦枯。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của khô héo trong tiếng Đài Loan

打蔫兒 《植物枝葉萎縮下垂。》cao lương đều khô héo cả. 高粱都旱得打蔫兒了。髮蔫 《花木、水果等顯現出萎縮。》腓 《病; 枯萎。》榦枯 《草木由於衰老或缺乏營養、水分等而失去生機。》槁; 枯槁; 枯焦; 焦枯 《(草木)枯黃; 榦枯焦黃。》mạ khô héo. 禾苗枯槁。mạ khô héo. 枯黃的禾苗。mùa khô kéo dài không mưa, mầm mạ khô héo hết cả. 久旱不雨, 禾苗枯焦。枯萎; 萎縮 《(身體、草木等) 榦枯萎縮。》lá sen đã khô héo hết rồi. 荷葉完全枯萎。 槁枯 《榦枯死亡。》槁暴 《指風吹日曬而榦枯。》

Đây là cách dùng khô héo tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ khô héo tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 打蔫兒 《植物枝葉萎縮下垂。》cao lương đều khô héo cả. 高粱都旱得打蔫兒了。髮蔫 《花木、水果等顯現出萎縮。》腓 《病; 枯萎。》榦枯 《草木由於衰老或缺乏營養、水分等而失去生機。》槁; 枯槁; 枯焦; 焦枯 《(草木)枯黃; 榦枯焦黃。》mạ khô héo. 禾苗枯槁。mạ khô héo. 枯黃的禾苗。mùa khô kéo dài không mưa, mầm mạ khô héo hết cả. 久旱不雨, 禾苗枯焦。枯萎; 萎縮 《(身體、草木等) 榦枯萎縮。》lá sen đã khô héo hết rồi. 荷葉完全枯萎。 槁枯 《榦枯死亡。》槁暴 《指風吹日曬而榦枯。》