khôi phục tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

khôi phục tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm khôi phục tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ khôi phục tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm khôi phục tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm khôi phục tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
复闢 《失位的君主复位。泛指被推翻的統治者恢复原有的地位或被消滅的制度复活。》
复囌 《資本主義再生產週期中繼蕭條之後的一個階段, 其特徵是生產逐漸恢复, 市場漸趨活躍, 物價回升, 利潤增加等。》
khôi phục nền kinh tế
經濟复囌
bức bích hoạ bị hư hại không có cách gì khôi phục cả.
被破壞的壁畫已無法复原。 复歸 《回复到(某種狀態)。》
光复 《恢复(已亡的國家); 收回(失去的領土)。》
khôi phục đất nước
光复河山
恢复; 回复; 复原 《變成原來的樣子。》
khôi phục trật tự
秩序恢复了。
khôi phục lại trạng thái bình thường
回复常態
回神 《(回神兒)從驚詫、恐慌、出神等狀態中恢复正常。》
康复 《恢复健康。》
規复 《恢复(機構、制度等); 收复(失地)。》
khôi phục hiến pháp.
規复約法
khôi phục Trung Nguyên
規复中原

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của khôi phục trong tiếng Đài Loan

复闢 《失位的君主复位。泛指被推翻的統治者恢复原有的地位或被消滅的制度复活。》复囌 《資本主義再生產週期中繼蕭條之後的一個階段, 其特徵是生產逐漸恢复, 市場漸趨活躍, 物價回升, 利潤增加等。》khôi phục nền kinh tế經濟复囌bức bích hoạ bị hư hại không có cách gì khôi phục cả. 被破壞的壁畫已無法复原。 复歸 《回复到(某種狀態)。》光复 《恢复(已亡的國家); 收回(失去的領土)。》khôi phục đất nước光复河山恢复; 回复; 复原 《變成原來的樣子。》khôi phục trật tự秩序恢复了。khôi phục lại trạng thái bình thường回复常態回神 《(回神兒)從驚詫、恐慌、出神等狀態中恢复正常。》康复 《恢复健康。》規复 《恢复(機構、制度等); 收复(失地)。》khôi phục hiến pháp. 規复約法khôi phục Trung Nguyên規复中原

Đây là cách dùng khôi phục tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ khôi phục tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 复闢 《失位的君主复位。泛指被推翻的統治者恢复原有的地位或被消滅的制度复活。》复囌 《資本主義再生產週期中繼蕭條之後的一個階段, 其特徵是生產逐漸恢复, 市場漸趨活躍, 物價回升, 利潤增加等。》khôi phục nền kinh tế經濟复囌bức bích hoạ bị hư hại không có cách gì khôi phục cả. 被破壞的壁畫已無法复原。 复歸 《回复到(某種狀態)。》光复 《恢复(已亡的國家); 收回(失去的領土)。》khôi phục đất nước光复河山恢复; 回复; 复原 《變成原來的樣子。》khôi phục trật tự秩序恢复了。khôi phục lại trạng thái bình thường回复常態回神 《(回神兒)從驚詫、恐慌、出神等狀態中恢复正常。》康复 《恢复健康。》規复 《恢复(機構、制度等); 收复(失地)。》khôi phục hiến pháp. 規复約法khôi phục Trung Nguyên規复中原