không tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

không tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm không tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ không tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm không tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm không tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
《沒有加上什麼東西的; 空白。》
不; 弗 《用在動詞、形容詞和其他副詞前面表示否定。》
không đi
不去。
tự thẹn không bằng người khác
自愧弗如。
不... 不... 《用在意思相同或相近的詞或詞素的前面, 表示否定(稍彊調)。》
không sạch sẽ gì cả
不榦不爭。 不價 《表示否定。》
không, đó không phải sách của tôi.
不價, 那不是你的書。
赤; 空; 窾 《不包含什麼; 裡面沒有東西或沒有內容。》
không tưởng.
空想。
tay không mà đi, không mang theo gì hết.
空著手去的, 什麼都沒帶。
sân vận động không một bóng người.
操場上空無 一人。
tay không.
赤手空拳。
bắn lên trên không.
對空射擊。
《說數字時用來代替"零"。》
《用在問句尾表示詢問。》
biết việc này
không? 知其事否?
《用在"誰、哪個"等前面, 表示"全都不"。》
không ai đồng ý làm như vậy.
沒誰會同意這樣做。
沒.. 沒... 《用在兩個同義的名詞、動詞或形容詞前面, 彊調沒有。》
không còn mặt mũi nào nữa.
沒皮沒臉。
không biết hổ thẹn gì nữa.
沒羞沒臊。
không hết; không dứt.
沒完沒了。
沒有 《表示存在的否定。》
trong nhà không có người.
屋裡沒有人。
không ai đồng ý làm như vậy.
沒有誰會同意這樣做。 徒 《空的; 沒有憑借的。》
莫; 無; 未 《不。》
không bằng.
莫如。
không tiện
未便。
không dám gật bừa.
未敢苟同。
từ không đến có
從無到有。
không có gì đáng sợ
無所畏懼。
空閒。

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của không trong tiếng Đài Loan

白 《沒有加上什麼東西的; 空白。》不; 弗 《用在動詞、形容詞和其他副詞前面表示否定。》không đi不去。tự thẹn không bằng người khác自愧弗如。不... 不... 《用在意思相同或相近的詞或詞素的前面, 表示否定(稍彊調)。》không sạch sẽ gì cả不榦不爭。 不價 《表示否定。》không, đó không phải sách của tôi. 不價, 那不是你的書。赤; 空; 窾 《不包含什麼; 裡面沒有東西或沒有內容。》không tưởng. 空想。tay không mà đi, không mang theo gì hết. 空著手去的, 什麼都沒帶。sân vận động không một bóng người. 操場上空無 一人。tay không. 赤手空拳。bắn lên trên không. 對空射擊。洞 《說數字時用來代替"零"。》否 《用在問句尾表示詢問。》biết việc nàykhông? 知其事否?沒 《用在"誰、哪個"等前面, 表示"全都不"。》không ai đồng ý làm như vậy. 沒誰會同意這樣做。沒.. 沒... 《用在兩個同義的名詞、動詞或形容詞前面, 彊調沒有。》không còn mặt mũi nào nữa. 沒皮沒臉。không biết hổ thẹn gì nữa. 沒羞沒臊。không hết; không dứt. 沒完沒了。沒有 《表示存在的否定。》trong nhà không có người. 屋裡沒有人。không ai đồng ý làm như vậy. 沒有誰會同意這樣做。 徒 《空的; 沒有憑借的。》莫; 無; 未 《不。》không bằng. 莫如。không tiện未便。không dám gật bừa. 未敢苟同。từ không đến có從無到有。không có gì đáng sợ無所畏懼。空閒。

Đây là cách dùng không tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ không tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 白 《沒有加上什麼東西的; 空白。》不; 弗 《用在動詞、形容詞和其他副詞前面表示否定。》không đi不去。tự thẹn không bằng người khác自愧弗如。不... 不... 《用在意思相同或相近的詞或詞素的前面, 表示否定(稍彊調)。》không sạch sẽ gì cả不榦不爭。 不價 《表示否定。》không, đó không phải sách của tôi. 不價, 那不是你的書。赤; 空; 窾 《不包含什麼; 裡面沒有東西或沒有內容。》không tưởng. 空想。tay không mà đi, không mang theo gì hết. 空著手去的, 什麼都沒帶。sân vận động không một bóng người. 操場上空無 一人。tay không. 赤手空拳。bắn lên trên không. 對空射擊。洞 《說數字時用來代替零。》否 《用在問句尾表示詢問。》biết việc nàykhông? 知其事否?沒 《用在誰、哪個等前面, 表示全都不。》không ai đồng ý làm như vậy. 沒誰會同意這樣做。沒.. 沒... 《用在兩個同義的名詞、動詞或形容詞前面, 彊調沒有。》không còn mặt mũi nào nữa. 沒皮沒臉。không biết hổ thẹn gì nữa. 沒羞沒臊。không hết; không dứt. 沒完沒了。沒有 《表示存在的否定。》trong nhà không có người. 屋裡沒有人。không ai đồng ý làm như vậy. 沒有誰會同意這樣做。 徒 《空的; 沒有憑借的。》莫; 無; 未 《不。》không bằng. 莫如。không tiện未便。không dám gật bừa. 未敢苟同。từ không đến có從無到有。không có gì đáng sợ無所畏懼。空閒。