không chỉ tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

không chỉ tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm không chỉ tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ không chỉ tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm không chỉ tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm không chỉ tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
不啻; 不光; 不僅; 不單 ; 非惟 《表示超出某個數量或範圍; 不止; 不僅。》
không chỉ mấy nhà máy này hoàn thành vượt mức nhiệm vụ sản xuất
超額完成生產任務的, 不單是這幾個廠。
ghi tên tham gia không chỉ một mình anh ta
報名葠加的不光是他一個人。
không chỉ như thế
不僅如此。
不但; 不獨; 不特; 不惟; 不只 《用在表示遞進的复句的上半句裡, 下半句裡通常有連詞"而且、併且"或副詞"也、還"等相呼應。》
dây chuyền sản xuất này không chỉ là dây chuyền sản xuất tốt nhất trong nước mà còn là tốt nhất trên thế giới nữa.
這條生產線不但在國內, 即使在國際上也是一流的。
trông cây gây rừng không chỉ có lợi trong việc giữ đất giữ nước mà còn có thể cung cấp gỗ nữa
植樹造林不獨有利於水土保持, 而且還能提供木材。
không chỉ sản xuất phát triển mà cuộc sống cũng được cải thiện
不只生產髮展了, 生活也改善了。 何啻 《用反問語氣表示不止。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của không chỉ trong tiếng Đài Loan

不啻; 不光; 不僅; 不單 ; 非惟 《表示超出某個數量或範圍; 不止; 不僅。》không chỉ mấy nhà máy này hoàn thành vượt mức nhiệm vụ sản xuất超額完成生產任務的, 不單是這幾個廠。ghi tên tham gia không chỉ một mình anh ta報名葠加的不光是他一個人。không chỉ như thế不僅如此。不但; 不獨; 不特; 不惟; 不只 《用在表示遞進的复句的上半句裡, 下半句裡通常有連詞"而且、併且"或副詞"也、還"等相呼應。》dây chuyền sản xuất này không chỉ là dây chuyền sản xuất tốt nhất trong nước mà còn là tốt nhất trên thế giới nữa. 這條生產線不但在國內, 即使在國際上也是一流的。trông cây gây rừng không chỉ có lợi trong việc giữ đất giữ nước mà còn có thể cung cấp gỗ nữa植樹造林不獨有利於水土保持, 而且還能提供木材。không chỉ sản xuất phát triển mà cuộc sống cũng được cải thiện不只生產髮展了, 生活也改善了。 何啻 《用反問語氣表示不止。》

Đây là cách dùng không chỉ tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ không chỉ tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 不啻; 不光; 不僅; 不單 ; 非惟 《表示超出某個數量或範圍; 不止; 不僅。》không chỉ mấy nhà máy này hoàn thành vượt mức nhiệm vụ sản xuất超額完成生產任務的, 不單是這幾個廠。ghi tên tham gia không chỉ một mình anh ta報名葠加的不光是他一個人。không chỉ như thế不僅如此。不但; 不獨; 不特; 不惟; 不只 《用在表示遞進的复句的上半句裡, 下半句裡通常有連詞而且、併且或副詞也、還等相呼應。》dây chuyền sản xuất này không chỉ là dây chuyền sản xuất tốt nhất trong nước mà còn là tốt nhất trên thế giới nữa. 這條生產線不但在國內, 即使在國際上也是一流的。trông cây gây rừng không chỉ có lợi trong việc giữ đất giữ nước mà còn có thể cung cấp gỗ nữa植樹造林不獨有利於水土保持, 而且還能提供木材。không chỉ sản xuất phát triển mà cuộc sống cũng được cải thiện不只生產髮展了, 生活也改善了。 何啻 《用反問語氣表示不止。》