không rõ tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

không rõ tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm không rõ tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ không rõ tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm không rõ tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm không rõ tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
不明 《不理解, 為弄清。》
không rõ lý do
不明事理
máy bay không rõ quốc tịch
不明國籍的飛機
不詳 《不詳細; 不清楚。》
tình hình lịch sử không rõ
厤史情況不詳
不明 《尚未清除地辨明、確定或明確方位的。無明確方向的。》
惝怳 《迷迷糊糊; 不清楚。也做惝恍。》
髮蒙 《糊塗; 弄不清楚。》
胡塗 ; 糊塗 ; 惽 ; 模糊 《不明事理; 對事物的認識模糊或混亂。》
anh ấy càng giải thích, tôi càng không rõ.
他越解釋, 我越糊塗。
恍惚 《(記得、聽得、看得)不真切; 不清楚。》
模糊 《不分明; 不清楚。》
有... 無... 《表示似有似無。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của không rõ trong tiếng Đài Loan

不明 《不理解, 為弄清。》không rõ lý do不明事理máy bay không rõ quốc tịch不明國籍的飛機不詳 《不詳細; 不清楚。》tình hình lịch sử không rõ厤史情況不詳不明 《尚未清除地辨明、確定或明確方位的。無明確方向的。》惝怳 《迷迷糊糊; 不清楚。也做惝恍。》髮蒙 《糊塗; 弄不清楚。》胡塗 ; 糊塗 ; 惽 ; 模糊 《不明事理; 對事物的認識模糊或混亂。》anh ấy càng giải thích, tôi càng không rõ. 他越解釋, 我越糊塗。恍惚 《(記得、聽得、看得)不真切; 不清楚。》模糊 《不分明; 不清楚。》有... 無... 《表示似有似無。》

Đây là cách dùng không rõ tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ không rõ tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 不明 《不理解, 為弄清。》không rõ lý do不明事理máy bay không rõ quốc tịch不明國籍的飛機不詳 《不詳細; 不清楚。》tình hình lịch sử không rõ厤史情況不詳不明 《尚未清除地辨明、確定或明確方位的。無明確方向的。》惝怳 《迷迷糊糊; 不清楚。也做惝恍。》髮蒙 《糊塗; 弄不清楚。》胡塗 ; 糊塗 ; 惽 ; 模糊 《不明事理; 對事物的認識模糊或混亂。》anh ấy càng giải thích, tôi càng không rõ. 他越解釋, 我越糊塗。恍惚 《(記得、聽得、看得)不真切; 不清楚。》模糊 《不分明; 不清楚。》有... 無... 《表示似有似無。》