không được tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

không được tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm không được tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ không được tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm không được tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm không được tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
不成; 不行 《不可以; 不被允許。》
不可 《不可以; 不能夠。》
không được bên trọng bên khinh; không được thiên lệch
不可偏廢。
不容; 不由得 《不許; 不讓。》
không được nghi ngờ
不容置疑。 不許; 不興 《不充許。》
không được ăn hiếp người ta
不興欺負人。
không được nói dối
不許說謊。
không được ồn ào lớn tiếng
不要大聲喧譁。
不得 《用在動詞後面, 表示不可以或不能夠。》
不要; 免; 叵 《表示禁止和勸阻。》
沒門兒 《表示不同意。》
使不得 《不行; 不可以。》
mới khỏi bệnh, không được đi đường xa.
病剛好, 走遠路可使不得。
要不得 《表示人或事物很壞, 不能容忍。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của không được trong tiếng Đài Loan

不成; 不行 《不可以; 不被允許。》不可 《不可以; 不能夠。》không được bên trọng bên khinh; không được thiên lệch不可偏廢。不容; 不由得 《不許; 不讓。》không được nghi ngờ不容置疑。 不許; 不興 《不充許。》không được ăn hiếp người ta不興欺負人。không được nói dối不許說謊。không được ồn ào lớn tiếng不要大聲喧譁。不得 《用在動詞後面, 表示不可以或不能夠。》不要; 免; 叵 《表示禁止和勸阻。》沒門兒 《表示不同意。》使不得 《不行; 不可以。》mới khỏi bệnh, không được đi đường xa. 病剛好, 走遠路可使不得。要不得 《表示人或事物很壞, 不能容忍。》

Đây là cách dùng không được tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ không được tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 不成; 不行 《不可以; 不被允許。》不可 《不可以; 不能夠。》không được bên trọng bên khinh; không được thiên lệch不可偏廢。不容; 不由得 《不許; 不讓。》không được nghi ngờ不容置疑。 不許; 不興 《不充許。》không được ăn hiếp người ta不興欺負人。không được nói dối不許說謊。không được ồn ào lớn tiếng不要大聲喧譁。不得 《用在動詞後面, 表示不可以或不能夠。》不要; 免; 叵 《表示禁止和勸阻。》沒門兒 《表示不同意。》使不得 《不行; 不可以。》mới khỏi bệnh, không được đi đường xa. 病剛好, 走遠路可使不得。要不得 《表示人或事物很壞, 不能容忍。》