khẩu hiệu tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

khẩu hiệu tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm khẩu hiệu tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ khẩu hiệu tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm khẩu hiệu tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm khẩu hiệu tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
標語 《用簡短文字寫出的有宣傳鼓動作用的口號。》
dán khẩu hiệu
貼標語。
呼號 《某些組織專用的口號, 如中國少年先鋒隊的呼號是:"準備著, 為共產主義事業而奮鬥"。》
坎兒; 暗語 《彼此約定的秘密話。》
口號 《供口頭呼喊的有綱領性和鼓動作用的簡短句子。》
hô khẩu hiệu.
呼口號。
biểu ngữ khẩu hiệu.
標語口號。

侃兒 《隱語; 暗語。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của khẩu hiệu trong tiếng Đài Loan

標語 《用簡短文字寫出的有宣傳鼓動作用的口號。》dán khẩu hiệu貼標語。呼號 《某些組織專用的口號, 如中國少年先鋒隊的呼號是:"準備著, 為共產主義事業而奮鬥"。》坎兒; 暗語 《彼此約定的秘密話。》口號 《供口頭呼喊的有綱領性和鼓動作用的簡短句子。》hô khẩu hiệu. 呼口號。biểu ngữ khẩu hiệu. 標語口號。方侃兒 《隱語; 暗語。》

Đây là cách dùng khẩu hiệu tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ khẩu hiệu tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 標語 《用簡短文字寫出的有宣傳鼓動作用的口號。》dán khẩu hiệu貼標語。呼號 《某些組織專用的口號, 如中國少年先鋒隊的呼號是:準備著, 為共產主義事業而奮鬥。》坎兒; 暗語 《彼此約定的秘密話。》口號 《供口頭呼喊的有綱領性和鼓動作用的簡短句子。》hô khẩu hiệu. 呼口號。biểu ngữ khẩu hiệu. 標語口號。方侃兒 《隱語; 暗語。》