khớp tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

khớp tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm khớp tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ khớp tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm khớp tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm khớp tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
對茬兒 《吻合; 相符。》
lời nói của hai người không khớp với nhau.
他們兩人說的話根本對不上茬兒。
對頭 《合得來(多用於否定)。》
關節 《骨頭互相連接的地方。根據構造可分為三種, 不動的如頭骨的各關節, 稍動的如椎骨的關節, 活動的如四肢的關節。》
viêm khớp
關節炎。
viêm khớp lao.
結核性關節炎。
呼應 《一呼一應, 互相聯系或照應。》
《物體各段之間相連的地方。》
khớp xương.
關節。

《骨節與骨節銜接的地方。》
sai khớp.
脫骱(脫臼)。 契合 《符合。》
người diễn viên vào vai Khuất Nguyên, từ cử chỉ đến trang phục đều rất khớp với thân phận Khuất Nguyên.
扮演屈原的那個演員, 無論是表情還是服裝都很契合屈原的身份。 相應 《互相呼應或照應; 相適應。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của khớp trong tiếng Đài Loan

對茬兒 《吻合; 相符。》lời nói của hai người không khớp với nhau. 他們兩人說的話根本對不上茬兒。對頭 《合得來(多用於否定)。》關節 《骨頭互相連接的地方。根據構造可分為三種, 不動的如頭骨的各關節, 稍動的如椎骨的關節, 活動的如四肢的關節。》viêm khớp關節炎。viêm khớp lao. 結核性關節炎。呼應 《一呼一應, 互相聯系或照應。》節 《物體各段之間相連的地方。》khớp xương. 關節。方骱 《骨節與骨節銜接的地方。》sai khớp. 脫骱(脫臼)。 契合 《符合。》người diễn viên vào vai Khuất Nguyên, từ cử chỉ đến trang phục đều rất khớp với thân phận Khuất Nguyên. 扮演屈原的那個演員, 無論是表情還是服裝都很契合屈原的身份。 相應 《互相呼應或照應; 相適應。》

Đây là cách dùng khớp tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ khớp tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 對茬兒 《吻合; 相符。》lời nói của hai người không khớp với nhau. 他們兩人說的話根本對不上茬兒。對頭 《合得來(多用於否定)。》關節 《骨頭互相連接的地方。根據構造可分為三種, 不動的如頭骨的各關節, 稍動的如椎骨的關節, 活動的如四肢的關節。》viêm khớp關節炎。viêm khớp lao. 結核性關節炎。呼應 《一呼一應, 互相聯系或照應。》節 《物體各段之間相連的地方。》khớp xương. 關節。方骱 《骨節與骨節銜接的地方。》sai khớp. 脫骱(脫臼)。 契合 《符合。》người diễn viên vào vai Khuất Nguyên, từ cử chỉ đến trang phục đều rất khớp với thân phận Khuất Nguyên. 扮演屈原的那個演員, 無論是表情還是服裝都很契合屈原的身份。 相應 《互相呼應或照應; 相適應。》