kinh ngạc tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

kinh ngạc tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm kinh ngạc tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ kinh ngạc tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm kinh ngạc tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm kinh ngạc tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
《驚訝。》
vô cùng kinh ngạc.
詫異。
大吃一驚 《形容對髮生的意外事情非常吃驚。》
大驚小怪 《形容對於不足為奇的事情過分驚訝。》
跌眼鏡 《指事情的髮展出乎意料, 令人感到吃驚(多跟"大"連用)。》
ra kết quả như thế này, làm cho những người trong nghề phải kinh ngạc.
出現這樣的結果, 令不少行家大跌眼鏡。 愕然 《形容吃驚。》
駭怪; 駭異; 驚詫 《驚訝詫異。》
thành tựu làm người ta phải kinh ngạc.
驚人的成就。 驚人 《使人吃驚。》
驚異 《驚奇詫異。》
納罕; 奇; 驚訝; 驚奇 《覺得很奇怪。》
thấy trong nhà không có người nào, cô ấy rất kinh ngạc.
她一看家裡一個人也沒有, 心裡很納罕。
kinh ngạc.
驚奇。
không đáng kinh ngạc.
不足為奇。
震驚 《使大吃一驚。》
làm cả thế giới kinh ngạc
震驚世界。
震悚 《因恐懼而顫動; 震驚。》
怪訝 《感到奇怪而驚訝; 詫異。》

錯愕 《倉促驚訝; 驚愕。》
驚愕 《吃驚而髮愣。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của kinh ngạc trong tiếng Đài Loan

詫 《驚訝。》vô cùng kinh ngạc. 詫異。大吃一驚 《形容對髮生的意外事情非常吃驚。》大驚小怪 《形容對於不足為奇的事情過分驚訝。》跌眼鏡 《指事情的髮展出乎意料, 令人感到吃驚(多跟"大"連用)。》ra kết quả như thế này, làm cho những người trong nghề phải kinh ngạc. 出現這樣的結果, 令不少行家大跌眼鏡。 愕然 《形容吃驚。》駭怪; 駭異; 驚詫 《驚訝詫異。》thành tựu làm người ta phải kinh ngạc. 驚人的成就。 驚人 《使人吃驚。》驚異 《驚奇詫異。》納罕; 奇; 驚訝; 驚奇 《覺得很奇怪。》thấy trong nhà không có người nào, cô ấy rất kinh ngạc. 她一看家裡一個人也沒有, 心裡很納罕。kinh ngạc. 驚奇。không đáng kinh ngạc. 不足為奇。震驚 《使大吃一驚。》làm cả thế giới kinh ngạc震驚世界。震悚 《因恐懼而顫動; 震驚。》怪訝 《感到奇怪而驚訝; 詫異。》書錯愕 《倉促驚訝; 驚愕。》驚愕 《吃驚而髮愣。》

Đây là cách dùng kinh ngạc tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ kinh ngạc tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 詫 《驚訝。》vô cùng kinh ngạc. 詫異。大吃一驚 《形容對髮生的意外事情非常吃驚。》大驚小怪 《形容對於不足為奇的事情過分驚訝。》跌眼鏡 《指事情的髮展出乎意料, 令人感到吃驚(多跟大連用)。》ra kết quả như thế này, làm cho những người trong nghề phải kinh ngạc. 出現這樣的結果, 令不少行家大跌眼鏡。 愕然 《形容吃驚。》駭怪; 駭異; 驚詫 《驚訝詫異。》thành tựu làm người ta phải kinh ngạc. 驚人的成就。 驚人 《使人吃驚。》驚異 《驚奇詫異。》納罕; 奇; 驚訝; 驚奇 《覺得很奇怪。》thấy trong nhà không có người nào, cô ấy rất kinh ngạc. 她一看家裡一個人也沒有, 心裡很納罕。kinh ngạc. 驚奇。không đáng kinh ngạc. 不足為奇。震驚 《使大吃一驚。》làm cả thế giới kinh ngạc震驚世界。震悚 《因恐懼而顫動; 震驚。》怪訝 《感到奇怪而驚訝; 詫異。》書錯愕 《倉促驚訝; 驚愕。》驚愕 《吃驚而髮愣。》