kém tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

kém tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm kém tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ kém tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm kém tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm kém tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
《 輕微; 少。》
trồng nhiều thu hoạch kém
廣種薄收
不濟; 不良; 不行; 差 《不好; 不頂用。》
thị lực kém
眼神兒不濟。
tiêu hoá kém; rối loạn tiêu hoá
消化不良。
kỹ thuật may bộ đồ này kém quá
這件衣服的手工不行 差; 乏 《缺欠。》
không có mùi vị; kém thú vị.
乏味。
kém một chút.
差點兒。
chất lượng kém.
質量差。
差點兒 《(質量)稍次。》
差勁 《指質量低或品質、能力差。》
《成色低劣。》
粗劣 《粗糙拙劣。》
低劣 《(質量)很不好。》
sản phẩm kém
低劣產品。
chất lượng sản phẩm kém
品質低劣。
năng lực kém
能力低下。
trình độ kỹ thuật kém
技術水平低下。
低下 《(生產水平、經濟地位等)在一般標準之下的。》
《降低; 衰退。》
kém vẻ.
減色。
người tuy già rồi nhưng làm việc vẫn không kém xưa.
人雖老了, 榦活還是不減噹年!
《欠缺。》
《淺薄。》
công phu kém.
功夫淺。
淺薄 《缺乏學識或修養。》
弱 ; 遜 《差; 比不上; 不及。》
泄氣 《譏諷低劣或沒有本領。》
một chút vướng mắc thế này mà không gạt đi được, mày kém qúa đấy.
這點小故障都排除不了, 你也太泄氣了。 遜色 《差勁。》

《(品質或質量)低劣。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của kém trong tiếng Đài Loan

薄 《 輕微; 少。》trồng nhiều thu hoạch kém廣種薄收不濟; 不良; 不行; 差 《不好; 不頂用。》thị lực kém眼神兒不濟。tiêu hoá kém; rối loạn tiêu hoá消化不良。kỹ thuật may bộ đồ này kém quá這件衣服的手工不行 差; 乏 《缺欠。》không có mùi vị; kém thú vị. 乏味。kém một chút. 差點兒。chất lượng kém. 質量差。差點兒 《(質量)稍次。》差勁 《指質量低或品質、能力差。》潮 《成色低劣。》粗劣 《粗糙拙劣。》低劣 《(質量)很不好。》sản phẩm kém低劣產品。chất lượng sản phẩm kém品質低劣。năng lực kém能力低下。trình độ kỹ thuật kém技術水平低下。低下 《(生產水平、經濟地位等)在一般標準之下的。》減 《降低; 衰退。》kém vẻ. 減色。người tuy già rồi nhưng làm việc vẫn không kém xưa. 人雖老了, 榦活還是不減噹年!虧 《欠缺。》淺 《淺薄。》công phu kém. 功夫淺。淺薄 《缺乏學識或修養。》弱 ; 遜 《差; 比不上; 不及。》泄氣 《譏諷低劣或沒有本領。》một chút vướng mắc thế này mà không gạt đi được, mày kém qúa đấy. 這點小故障都排除不了, 你也太泄氣了。 遜色 《差勁。》形卑 《(品質或質量)低劣。》

Đây là cách dùng kém tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ kém tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 薄 《 輕微; 少。》trồng nhiều thu hoạch kém廣種薄收不濟; 不良; 不行; 差 《不好; 不頂用。》thị lực kém眼神兒不濟。tiêu hoá kém; rối loạn tiêu hoá消化不良。kỹ thuật may bộ đồ này kém quá這件衣服的手工不行 差; 乏 《缺欠。》không có mùi vị; kém thú vị. 乏味。kém một chút. 差點兒。chất lượng kém. 質量差。差點兒 《(質量)稍次。》差勁 《指質量低或品質、能力差。》潮 《成色低劣。》粗劣 《粗糙拙劣。》低劣 《(質量)很不好。》sản phẩm kém低劣產品。chất lượng sản phẩm kém品質低劣。năng lực kém能力低下。trình độ kỹ thuật kém技術水平低下。低下 《(生產水平、經濟地位等)在一般標準之下的。》減 《降低; 衰退。》kém vẻ. 減色。người tuy già rồi nhưng làm việc vẫn không kém xưa. 人雖老了, 榦活還是不減噹年!虧 《欠缺。》淺 《淺薄。》công phu kém. 功夫淺。淺薄 《缺乏學識或修養。》弱 ; 遜 《差; 比不上; 不及。》泄氣 《譏諷低劣或沒有本領。》một chút vướng mắc thế này mà không gạt đi được, mày kém qúa đấy. 這點小故障都排除不了, 你也太泄氣了。 遜色 《差勁。》形卑 《(品質或質量)低劣。》