kê tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

kê tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm kê tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ kê tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm kê tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm kê tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
打底子 《墊底兒。》
《用東西支、鋪或襯, 使加高、加厚或平正, 或起隔離作用。》
kê chuồng lợn
墊豬圈。
kê cái bàn cao lên một chút.
把桌子墊高些
《使處於一定的位置。》
谷; 谷子; 穀 《一年生草本植物, 莖直立, 葉子條狀披針形, 有毛, 穗狀圓錐花序, 子實圓形或橢圓形, 脫殼後叫小米, 是中國北方的糧食作物。也叫粟。》
rơm kê
谷草。
bông kê
谷穗兒。
《墊; 襯。》
gối kê.
枕藉。
《坐著或站著時, 讓身體一部分重量由彆人或物體支持著(人)。》
小米。
xem cập kê
xem

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của kê trong tiếng Đài Loan

打底子 《墊底兒。》墊 《用東西支、鋪或襯, 使加高、加厚或平正, 或起隔離作用。》kê chuồng lợn墊豬圈。kê cái bàn cao lên một chút. 把桌子墊高些擱 《使處於一定的位置。》谷; 谷子; 穀 《一年生草本植物, 莖直立, 葉子條狀披針形, 有毛, 穗狀圓錐花序, 子實圓形或橢圓形, 脫殼後叫小米, 是中國北方的糧食作物。也叫粟。》rơm kê谷草。bông kê谷穗兒。藉 《墊; 襯。》gối kê. 枕藉。靠 《坐著或站著時, 讓身體一部分重量由彆人或物體支持著(人)。》小米。xem cập kêxem gà

Đây là cách dùng kê tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ kê tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 打底子 《墊底兒。》墊 《用東西支、鋪或襯, 使加高、加厚或平正, 或起隔離作用。》kê chuồng lợn墊豬圈。kê cái bàn cao lên một chút. 把桌子墊高些擱 《使處於一定的位置。》谷; 谷子; 穀 《一年生草本植物, 莖直立, 葉子條狀披針形, 有毛, 穗狀圓錐花序, 子實圓形或橢圓形, 脫殼後叫小米, 是中國北方的糧食作物。也叫粟。》rơm kê谷草。bông kê谷穗兒。藉 《墊; 襯。》gối kê. 枕藉。靠 《坐著或站著時, 讓身體一部分重量由彆人或物體支持著(人)。》小米。xem cập kêxem gà