kêu tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

kêu tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm kêu tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ kêu tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm kêu tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm kêu tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
喊; 呼; 叫 《人或動物的髮音器官髮出較大的聲音, 表示某種情緒、感覺或欲望。》
kêu cứu
喊救命。
kêu thì đến ngay, đuổi là đi liền.
呼之即來, 揮之即去。
dế kêu.
蟈蟈叫。
anh ấy không kêu tôi đi thì tôi không đi.
他不叫去, 我就不去。
《髮出大聲, 使對方覺醒、注意或隨聲而來。》
kêu réo
呼喚。
叫喚 《(動物)叫。》
súc vật kêu.
牲口叫喚。
chim non trên cành kêu chíp chíp.
小鳥兒在樹上嘰嘰喳喳地叫喚。 唳 《(鶴、鴻雁等)鳴叫。》
tiếng hạc kêu trong gió.
風聲鶴唳。
《(鳥獸或昆蟲)叫。》
ve kêu.
蟬鳴。
côn trùng kêu.
蟲鳴。
《 (禽獸)拉長聲音叫。》
《蟲或鳥叫。》
ve kêu
蟬噪。
招呼 《呼喚。》
召喚 《叫人來(多用於抽象方面)。》
《稱呼。》

《同"叫"。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của kêu trong tiếng Đài Loan

喊; 呼; 叫 《人或動物的髮音器官髮出較大的聲音, 表示某種情緒、感覺或欲望。》kêu cứu喊救命。kêu thì đến ngay, đuổi là đi liền. 呼之即來, 揮之即去。dế kêu. 蟈蟈叫。anh ấy không kêu tôi đi thì tôi không đi. 他不叫去, 我就不去。喚 《髮出大聲, 使對方覺醒、注意或隨聲而來。》kêu réo呼喚。叫喚 《(動物)叫。》súc vật kêu. 牲口叫喚。chim non trên cành kêu chíp chíp. 小鳥兒在樹上嘰嘰喳喳地叫喚。 唳 《(鶴、鴻雁等)鳴叫。》tiếng hạc kêu trong gió. 風聲鶴唳。鳴 《(鳥獸或昆蟲)叫。》ve kêu. 蟬鳴。côn trùng kêu. 蟲鳴。嘯 《 (禽獸)拉長聲音叫。》噪 《蟲或鳥叫。》ve kêu蟬噪。招呼 《呼喚。》召喚 《叫人來(多用於抽象方面)。》喊 《稱呼。》書噭 《同"叫"。》

Đây là cách dùng kêu tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ kêu tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 喊; 呼; 叫 《人或動物的髮音器官髮出較大的聲音, 表示某種情緒、感覺或欲望。》kêu cứu喊救命。kêu thì đến ngay, đuổi là đi liền. 呼之即來, 揮之即去。dế kêu. 蟈蟈叫。anh ấy không kêu tôi đi thì tôi không đi. 他不叫去, 我就不去。喚 《髮出大聲, 使對方覺醒、注意或隨聲而來。》kêu réo呼喚。叫喚 《(動物)叫。》súc vật kêu. 牲口叫喚。chim non trên cành kêu chíp chíp. 小鳥兒在樹上嘰嘰喳喳地叫喚。 唳 《(鶴、鴻雁等)鳴叫。》tiếng hạc kêu trong gió. 風聲鶴唳。鳴 《(鳥獸或昆蟲)叫。》ve kêu. 蟬鳴。côn trùng kêu. 蟲鳴。嘯 《 (禽獸)拉長聲音叫。》噪 《蟲或鳥叫。》ve kêu蟬噪。招呼 《呼喚。》召喚 《叫人來(多用於抽象方面)。》喊 《稱呼。》書噭 《同叫。》