kỷ Oóc đô tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

kỷ Oóc đô tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm kỷ Oóc đô tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ kỷ Oóc đô tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm kỷ Oóc đô tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm kỷ Oóc đô tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)

奧陶紀 《古生代中的第二個紀, 延續約5, 500萬年。這個紀中, 岩石由石灰岩和頁岩構成。生物有海藻類、珊瑚類、筆石和三葉蟲, 以後二者為最盛。這個時期形成的地層叫奧陶系。奧陶紀由英國威爾士北部古代 的奧陶族(Ordovices)而得名。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của kỷ Oóc đô trong tiếng Đài Loan

奧陶紀 《古生代中的第二個紀, 延續約5, 500萬年。這個紀中, 岩石由石灰岩和頁岩構成。生物有海藻類、珊瑚類、筆石和三葉蟲, 以後二者為最盛。這個時期形成的地層叫奧陶系。奧陶紀由英國威爾士北部古代 的奧陶族(Ordovices)而得名。》

Đây là cách dùng kỷ Oóc đô tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ kỷ Oóc đô tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 奧陶紀 《古生代中的第二個紀, 延續約5, 500萬年。這個紀中, 岩石由石灰岩和頁岩構成。生物有海藻類、珊瑚類、筆石和三葉蟲, 以後二者為最盛。這個時期形成的地層叫奧陶系。奧陶紀由英國威爾士北部古代 的奧陶族(Ordovices)而得名。》