kỹ thuật tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

kỹ thuật tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm kỹ thuật tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ kỹ thuật tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm kỹ thuật tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm kỹ thuật tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
把勢; 道; 技術; 術 《人類在利用自然和改造自然的過程中積累起來併在生產勞動中體現出來的經驗和知識, 也泛指其他操作方面的技巧。》
họ đã học được toàn bộ kỹ thuật lao động trên đồng ruộng
他們學會了田間勞動的全套把勢。
工藝 《將原材料或半成品加工成產品的工作、方法、技術等。》
công nghệ phức tạp; kỹ thuật phức tạp.
工藝复雜。
kỹ thuật tinh xảo
工藝精細。
《(功兒)技術和技術修養。》
hát kỹ thuật
唱功。
kỹ thuật cơ bản
基本功。
手藝 《手工業工人的技術。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của kỹ thuật trong tiếng Đài Loan

把勢; 道; 技術; 術 《人類在利用自然和改造自然的過程中積累起來併在生產勞動中體現出來的經驗和知識, 也泛指其他操作方面的技巧。》họ đã học được toàn bộ kỹ thuật lao động trên đồng ruộng他們學會了田間勞動的全套把勢。工藝 《將原材料或半成品加工成產品的工作、方法、技術等。》công nghệ phức tạp; kỹ thuật phức tạp. 工藝复雜。kỹ thuật tinh xảo工藝精細。功 《(功兒)技術和技術修養。》hát kỹ thuật唱功。kỹ thuật cơ bản基本功。手藝 《手工業工人的技術。》

Đây là cách dùng kỹ thuật tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ kỹ thuật tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 把勢; 道; 技術; 術 《人類在利用自然和改造自然的過程中積累起來併在生產勞動中體現出來的經驗和知識, 也泛指其他操作方面的技巧。》họ đã học được toàn bộ kỹ thuật lao động trên đồng ruộng他們學會了田間勞動的全套把勢。工藝 《將原材料或半成品加工成產品的工作、方法、技術等。》công nghệ phức tạp; kỹ thuật phức tạp. 工藝复雜。kỹ thuật tinh xảo工藝精細。功 《(功兒)技術和技術修養。》hát kỹ thuật唱功。kỹ thuật cơ bản基本功。手藝 《手工業工人的技術。》