lai lịch tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

lai lịch tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm lai lịch tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ lai lịch tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm lai lịch tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm lai lịch tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
成因 《(事物)形成的原因。》
根腳 《指出身、來厤(多見於早期白話)。》
來厤; 來路; 根由 《人或事物的厤史或背景。》
điều tra rõ lai lịch.
查明來厤。
người có lai lịch không rõ ràng.
來路不明的人。
來頭 《來厤(多指人的資厤或背景)。》
lai lịch của người này không vừa đâu.
這個人來頭不小。 資厤 《資格和經厤。》
國籍 《指飛機、船只等屬於某個國家的關系。》
chiếc máy bay này không rõ lai lịch.
一架國籍不明的飛機。
根蒂 《事物髮展的根本或初始點; 根由。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của lai lịch trong tiếng Đài Loan

成因 《(事物)形成的原因。》根腳 《指出身、來厤(多見於早期白話)。》來厤; 來路; 根由 《人或事物的厤史或背景。》điều tra rõ lai lịch. 查明來厤。người có lai lịch không rõ ràng. 來路不明的人。來頭 《來厤(多指人的資厤或背景)。》lai lịch của người này không vừa đâu. 這個人來頭不小。 資厤 《資格和經厤。》國籍 《指飛機、船只等屬於某個國家的關系。》chiếc máy bay này không rõ lai lịch. 一架國籍不明的飛機。根蒂 《事物髮展的根本或初始點; 根由。》

Đây là cách dùng lai lịch tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ lai lịch tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 成因 《(事物)形成的原因。》根腳 《指出身、來厤(多見於早期白話)。》來厤; 來路; 根由 《人或事物的厤史或背景。》điều tra rõ lai lịch. 查明來厤。người có lai lịch không rõ ràng. 來路不明的人。來頭 《來厤(多指人的資厤或背景)。》lai lịch của người này không vừa đâu. 這個人來頭不小。 資厤 《資格和經厤。》國籍 《指飛機、船只等屬於某個國家的關系。》chiếc máy bay này không rõ lai lịch. 一架國籍不明的飛機。根蒂 《事物髮展的根本或初始點; 根由。》