liên hệ tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

liên hệ tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm liên hệ tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ liên hệ tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm liên hệ tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm liên hệ tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
搭界 《髮生聯系(多用於否定)。》
打交道 《交際; 來往; 聯系。》
掛鉤 《比喻建立某種聯系。》
hợp tác xã cung tiêu cơ sở liên hệ trực tiếp với nơi sản xuất.
基層供銷社直接跟產地掛鉤。
關連; 關系; 關聯 《事物相互之間髮生牽連和影響。》
互通 《互相溝通、交換。》

接頭; 交道 《接洽; 聯系。》
tổ chức cử tôi đến liên hệ với anh.
組織上叫我來跟你接頭。 聯絡 《彼此交接; 接上關系。》
liên hệ tình cảm.
聯絡感情。
anh ấy liên hệ với một số người, lập thành hội đọc sách.
他聯絡了一些人辦了一個讀書會。 聯系; 搭咕 《彼此接上關系。》
duy trì mối liên hệ.
保持聯系。
liên hệ mật thiết với quần chúng.
密切聯系群眾。
về sau năng viết thư, đừng để mất liên hệ.
以後多寫信, 不要失掉聯系。 通聯 《通訊聯絡。》
粘連 《比喻聯系; 牽連。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của liên hệ trong tiếng Đài Loan

搭界 《髮生聯系(多用於否定)。》打交道 《交際; 來往; 聯系。》掛鉤 《比喻建立某種聯系。》hợp tác xã cung tiêu cơ sở liên hệ trực tiếp với nơi sản xuất. 基層供銷社直接跟產地掛鉤。關連; 關系; 關聯 《事物相互之間髮生牽連和影響。》互通 《互相溝通、交換。》口接頭; 交道 《接洽; 聯系。》tổ chức cử tôi đến liên hệ với anh. 組織上叫我來跟你接頭。 聯絡 《彼此交接; 接上關系。》liên hệ tình cảm. 聯絡感情。anh ấy liên hệ với một số người, lập thành hội đọc sách. 他聯絡了一些人辦了一個讀書會。 聯系; 搭咕 《彼此接上關系。》duy trì mối liên hệ. 保持聯系。liên hệ mật thiết với quần chúng. 密切聯系群眾。về sau năng viết thư, đừng để mất liên hệ. 以後多寫信, 不要失掉聯系。 通聯 《通訊聯絡。》粘連 《比喻聯系; 牽連。》

Đây là cách dùng liên hệ tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ liên hệ tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 搭界 《髮生聯系(多用於否定)。》打交道 《交際; 來往; 聯系。》掛鉤 《比喻建立某種聯系。》hợp tác xã cung tiêu cơ sở liên hệ trực tiếp với nơi sản xuất. 基層供銷社直接跟產地掛鉤。關連; 關系; 關聯 《事物相互之間髮生牽連和影響。》互通 《互相溝通、交換。》口接頭; 交道 《接洽; 聯系。》tổ chức cử tôi đến liên hệ với anh. 組織上叫我來跟你接頭。 聯絡 《彼此交接; 接上關系。》liên hệ tình cảm. 聯絡感情。anh ấy liên hệ với một số người, lập thành hội đọc sách. 他聯絡了一些人辦了一個讀書會。 聯系; 搭咕 《彼此接上關系。》duy trì mối liên hệ. 保持聯系。liên hệ mật thiết với quần chúng. 密切聯系群眾。về sau năng viết thư, đừng để mất liên hệ. 以後多寫信, 不要失掉聯系。 通聯 《通訊聯絡。》粘連 《比喻聯系; 牽連。》