liền tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

liền tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm liền tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ liền tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm liền tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm liền tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
不久 《指距離某個時期或某件事情時間不遠。》
nhà máy xây xong, liền đi ngay vào sản xuất
工廠建成, 不久即正式投產。 噹下; 噹時; 登時 《就在那個時刻; 立刻。》
tôi nghe nói liền ngẩn người ra.
我一聽這話, 噹下就愣住了。
vừa nghe tin này, anh ấy liền chạy tới ngay.
他一聽到這個消息, 噹時就跑來了。
nói làm là làm, mọi người liền bắt tay vào việc.
說榦就榦, 大家登時動起手來了。 頓時 《立刻(只用於敘述過去的事情)。》
tin vui truyền đến mọi người liền hoan hô.
喜訊傳來, 人們頓時歡呼起來。 跟腳; 跟腳兒 《隨即(限用於行走之類的動作)。》
anh vừa đi thì anh ấy cũng liền đi ngay.
你剛走, 他跟腳兒也出去了。 貫注 《(語意、語氣)連貫; 貫穿。》
hai câu này liền một mạch với nhau.
這兩句是一氣貫注下來的。
《動作先後密切接連; 事情急。》
連; 即 《連續; 接續。》
được mùa mấy năm liền.
連年豐收。
bắn liền mấy phát súng.
連打幾鎗。 毗連 《連接。》
毗鄰 《毗連。》
遂; 就 《表示在很短的時間以內。》
愈合 《(傷口)長好。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của liền trong tiếng Đài Loan

不久 《指距離某個時期或某件事情時間不遠。》nhà máy xây xong, liền đi ngay vào sản xuất工廠建成, 不久即正式投產。 噹下; 噹時; 登時 《就在那個時刻; 立刻。》tôi nghe nói liền ngẩn người ra. 我一聽這話, 噹下就愣住了。vừa nghe tin này, anh ấy liền chạy tới ngay. 他一聽到這個消息, 噹時就跑來了。nói làm là làm, mọi người liền bắt tay vào việc. 說榦就榦, 大家登時動起手來了。 頓時 《立刻(只用於敘述過去的事情)。》tin vui truyền đến mọi người liền hoan hô. 喜訊傳來, 人們頓時歡呼起來。 跟腳; 跟腳兒 《隨即(限用於行走之類的動作)。》anh vừa đi thì anh ấy cũng liền đi ngay. 你剛走, 他跟腳兒也出去了。 貫注 《(語意、語氣)連貫; 貫穿。》hai câu này liền một mạch với nhau. 這兩句是一氣貫注下來的。緊 《動作先後密切接連; 事情急。》連; 即 《連續; 接續。》được mùa mấy năm liền. 連年豐收。bắn liền mấy phát súng. 連打幾鎗。 毗連 《連接。》毗鄰 《毗連。》遂; 就 《表示在很短的時間以內。》愈合 《(傷口)長好。》

Đây là cách dùng liền tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ liền tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 不久 《指距離某個時期或某件事情時間不遠。》nhà máy xây xong, liền đi ngay vào sản xuất工廠建成, 不久即正式投產。 噹下; 噹時; 登時 《就在那個時刻; 立刻。》tôi nghe nói liền ngẩn người ra. 我一聽這話, 噹下就愣住了。vừa nghe tin này, anh ấy liền chạy tới ngay. 他一聽到這個消息, 噹時就跑來了。nói làm là làm, mọi người liền bắt tay vào việc. 說榦就榦, 大家登時動起手來了。 頓時 《立刻(只用於敘述過去的事情)。》tin vui truyền đến mọi người liền hoan hô. 喜訊傳來, 人們頓時歡呼起來。 跟腳; 跟腳兒 《隨即(限用於行走之類的動作)。》anh vừa đi thì anh ấy cũng liền đi ngay. 你剛走, 他跟腳兒也出去了。 貫注 《(語意、語氣)連貫; 貫穿。》hai câu này liền một mạch với nhau. 這兩句是一氣貫注下來的。緊 《動作先後密切接連; 事情急。》連; 即 《連續; 接續。》được mùa mấy năm liền. 連年豐收。bắn liền mấy phát súng. 連打幾鎗。 毗連 《連接。》毗鄰 《毗連。》遂; 就 《表示在很短的時間以內。》愈合 《(傷口)長好。》