liều lĩnh tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

liều lĩnh tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm liều lĩnh tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ liều lĩnh tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm liều lĩnh tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm liều lĩnh tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
暴虎馮河 《《詩經·小雅·小旻》:"不敢暴虎, 不敢馮河" 。赤手空拳打老虎, 沒有渡船要過河。比喻有勇無謀, 冒險蠻榦(暴虎:空手打虎; 馮河:徒步渡河)>
不管不顧 《 指人莽撞。》
不知死活 《形容不知利害, 冒昧從事。》
粗心 《疏忽; 不細心。》
膽敢 《竟有膽量敢於(做某事)。》
孤注一擲 《把所有的錢一下投做賭注, 企圖最後得勝。比喻在危急時把全部力量拿出來冒一次險。》
胡鬧 《行動沒有道理; 無理取鬧。》
狂氣 《狂妄自傲的樣子。》
滷莽 《說話做事不經過考慮; 輕率。》
捋虎鬚 《捋老虎的胡鬚。比喻觸犯有權勢的人或做冒險的事情。》
莽撞 《魯莽冒失。》
冒進 《超過具體條件和實際情況的可能, 工作開始得過早, 進行得過快。》
冒失; 冒 《冒昧。》
liều lĩnh.
冒進。
thằng liều lĩnh.
冒失鬼。
nói năng chớ nên quá liều lĩnh.
說話不要太冒失。
冒險 《不顧危險地進行某種活動。》
拼命; 拼死; 狠命 《把性命豁出去; 舍命。》
張狂 《囂張; 輕狂。》
《莽撞地行動。》
xông xáo liều lĩnh.
橫衝直撞。

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của liều lĩnh trong tiếng Đài Loan

暴虎馮河 《《詩經·小雅·小旻》:"不敢暴虎, 不敢馮河" 。赤手空拳打老虎, 沒有渡船要過河。比喻有勇無謀, 冒險蠻榦(暴虎:空手打虎; 馮河:徒步渡河)>不管不顧 《 指人莽撞。》不知死活 《形容不知利害, 冒昧從事。》粗心 《疏忽; 不細心。》膽敢 《竟有膽量敢於(做某事)。》孤注一擲 《把所有的錢一下投做賭注, 企圖最後得勝。比喻在危急時把全部力量拿出來冒一次險。》胡鬧 《行動沒有道理; 無理取鬧。》狂氣 《狂妄自傲的樣子。》滷莽 《說話做事不經過考慮; 輕率。》捋虎鬚 《捋老虎的胡鬚。比喻觸犯有權勢的人或做冒險的事情。》莽撞 《魯莽冒失。》冒進 《超過具體條件和實際情況的可能, 工作開始得過早, 進行得過快。》冒失; 冒 《冒昧。》liều lĩnh. 冒進。thằng liều lĩnh. 冒失鬼。nói năng chớ nên quá liều lĩnh. 說話不要太冒失。冒險 《不顧危險地進行某種活動。》拼命; 拼死; 狠命 《把性命豁出去; 舍命。》張狂 《囂張; 輕狂。》撞 《莽撞地行動。》xông xáo liều lĩnh. 橫衝直撞。

Đây là cách dùng liều lĩnh tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ liều lĩnh tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 暴虎馮河 《《詩經·小雅·小旻》:不敢暴虎, 不敢馮河 。赤手空拳打老虎, 沒有渡船要過河。比喻有勇無謀, 冒險蠻榦(暴虎:空手打虎; 馮河:徒步渡河)>不管不顧 《 指人莽撞。》不知死活 《形容不知利害, 冒昧從事。》粗心 《疏忽; 不細心。》膽敢 《竟有膽量敢於(做某事)。》孤注一擲 《把所有的錢一下投做賭注, 企圖最後得勝。比喻在危急時把全部力量拿出來冒一次險。》胡鬧 《行動沒有道理; 無理取鬧。》狂氣 《狂妄自傲的樣子。》滷莽 《說話做事不經過考慮; 輕率。》捋虎鬚 《捋老虎的胡鬚。比喻觸犯有權勢的人或做冒險的事情。》莽撞 《魯莽冒失。》冒進 《超過具體條件和實際情況的可能, 工作開始得過早, 進行得過快。》冒失; 冒 《冒昧。》liều lĩnh. 冒進。thằng liều lĩnh. 冒失鬼。nói năng chớ nên quá liều lĩnh. 說話不要太冒失。冒險 《不顧危險地進行某種活動。》拼命; 拼死; 狠命 《把性命豁出去; 舍命。》張狂 《囂張; 輕狂。》撞 《莽撞地行動。》xông xáo liều lĩnh. 橫衝直撞。