loài tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

loài tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm loài tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ loài tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm loài tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm loài tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)

《 生物學上 把同 一 目的生物按照彼此相似的特徵再 分為若榦群, 叫 做科, 如松柏目 有松 科, 杉科, 柏科等, 雞形目有雉科, 松雞科 等。 科以下為屬。》
《生物學中把具有最基本最顯著的共同特徵的生物分為若榦群, 每一群叫一門, 如原生動物門、裸子植物門等。門以下為綱。》
《生物學中把同一科的生物群按照彼此相似的程度再分為不同的群, 叫做屬、如貓科有貓屬、虎屬等, 禾本科有稻屬、小麥屬、燕麥屬等。屬以下為種。》
物種; 種 《生物分類的基本單位, 不同物種的生物在生態和形態上具有不同的特點。物種是由共同的祖先演變髮展而來的, 也是生物繼續進化的基礎。在一般條件下, 一個物種的個體不和其他物種中的個體交配, 即使交配也不易產生出有生殖能力的後代。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của loài trong tiếng Đài Loan

科 《 生物學上 把同 一 目的生物按照彼此相似的特徵再 分為若榦群, 叫 做科, 如松柏目 有松 科, 杉科, 柏科等, 雞形目有雉科, 松雞科 等。 科以下為屬。》門 《生物學中把具有最基本最顯著的共同特徵的生物分為若榦群, 每一群叫一門, 如原生動物門、裸子植物門等。門以下為綱。》屬 《生物學中把同一科的生物群按照彼此相似的程度再分為不同的群, 叫做屬、如貓科有貓屬、虎屬等, 禾本科有稻屬、小麥屬、燕麥屬等。屬以下為種。》物種; 種 《生物分類的基本單位, 不同物種的生物在生態和形態上具有不同的特點。物種是由共同的祖先演變髮展而來的, 也是生物繼續進化的基礎。在一般條件下, 一個物種的個體不和其他物種中的個體交配, 即使交配也不易產生出有生殖能力的後代。》

Đây là cách dùng loài tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ loài tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 科 《 生物學上 把同 一 目的生物按照彼此相似的特徵再 分為若榦群, 叫 做科, 如松柏目 有松 科, 杉科, 柏科等, 雞形目有雉科, 松雞科 等。 科以下為屬。》門 《生物學中把具有最基本最顯著的共同特徵的生物分為若榦群, 每一群叫一門, 如原生動物門、裸子植物門等。門以下為綱。》屬 《生物學中把同一科的生物群按照彼此相似的程度再分為不同的群, 叫做屬、如貓科有貓屬、虎屬等, 禾本科有稻屬、小麥屬、燕麥屬等。屬以下為種。》物種; 種 《生物分類的基本單位, 不同物種的生物在生態和形態上具有不同的特點。物種是由共同的祖先演變髮展而來的, 也是生物繼續進化的基礎。在一般條件下, 一個物種的個體不和其他物種中的個體交配, 即使交配也不易產生出有生殖能力的後代。》