luân phiên tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

luân phiên tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm luân phiên tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ luân phiên tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm luân phiên tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm luân phiên tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
代謝 《交替; 更替。》
bốn mùa luân phiên
四時代謝。
更迭 《輪流更換。》
更番; 倒替 《輪流替換。》
luân phiên canh giữ.
更番守護。 交互 《替換著。》
hai tay anh ấy luân phiên nắm vào sợi dây thừng leo lên đỉnh núi.
他兩手交互地抓住野藤, 向山頂上爬。 交替 《接替。》
《依照次序一個接替一個(做事) 。》
luân phiên thay ca.
輪班。
luân phiên thay ca trực.
輪值。
luân phiên huấn luyện.
輪訓。
mỗi người luân phiên nhau một ngày.
一個人輪一天。 輪班 《分班輪流。》
luân phiên thay phiên nhau; đổi ca; thay ca.
輪班替換。
dân binh thay phiên nhau luân phiên canh gác.
民兵輪著班放哨。
輪流; 輪轉; 輪番 《依照次序一個接替一個, 週而复始。》
luân phiên trực ban.
輪流值日。
luân phiên nhau trực ban.
輪轉著值夜班。
輪換 《輪流替換。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của luân phiên trong tiếng Đài Loan

代謝 《交替; 更替。》bốn mùa luân phiên四時代謝。更迭 《輪流更換。》更番; 倒替 《輪流替換。》luân phiên canh giữ. 更番守護。 交互 《替換著。》hai tay anh ấy luân phiên nắm vào sợi dây thừng leo lên đỉnh núi. 他兩手交互地抓住野藤, 向山頂上爬。 交替 《接替。》輪 《依照次序一個接替一個(做事) 。》luân phiên thay ca. 輪班。luân phiên thay ca trực. 輪值。luân phiên huấn luyện. 輪訓。mỗi người luân phiên nhau một ngày. 一個人輪一天。 輪班 《分班輪流。》luân phiên thay phiên nhau; đổi ca; thay ca. 輪班替換。dân binh thay phiên nhau luân phiên canh gác. 民兵輪著班放哨。輪流; 輪轉; 輪番 《依照次序一個接替一個, 週而复始。》luân phiên trực ban. 輪流值日。luân phiên nhau trực ban. 輪轉著值夜班。輪換 《輪流替換。》

Đây là cách dùng luân phiên tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ luân phiên tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 代謝 《交替; 更替。》bốn mùa luân phiên四時代謝。更迭 《輪流更換。》更番; 倒替 《輪流替換。》luân phiên canh giữ. 更番守護。 交互 《替換著。》hai tay anh ấy luân phiên nắm vào sợi dây thừng leo lên đỉnh núi. 他兩手交互地抓住野藤, 向山頂上爬。 交替 《接替。》輪 《依照次序一個接替一個(做事) 。》luân phiên thay ca. 輪班。luân phiên thay ca trực. 輪值。luân phiên huấn luyện. 輪訓。mỗi người luân phiên nhau một ngày. 一個人輪一天。 輪班 《分班輪流。》luân phiên thay phiên nhau; đổi ca; thay ca. 輪班替換。dân binh thay phiên nhau luân phiên canh gác. 民兵輪著班放哨。輪流; 輪轉; 輪番 《依照次序一個接替一個, 週而复始。》luân phiên trực ban. 輪流值日。luân phiên nhau trực ban. 輪轉著值夜班。輪換 《輪流替換。》