luồn cúi tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

luồn cúi tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm luồn cúi tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ luồn cúi tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm luồn cúi tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm luồn cúi tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)

卑躬屈節; 卑屈 《形容沒有骨氣, 討好奉承。也稱"卑躬屈膝"。》
奴顏婢膝 《形容卑鄙無恥地诌媚奉承的樣子。》
屈從 《對外來壓力不敢反抗, 違背著本意, 勉彊服從。》
鉆營; 鉆; 鉆謀 《設法巴結有權勢的人以謀求私利。》
媚骨 《奴顏媚骨:形容卑躬屈膝地奉承巴結的樣子。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của luồn cúi trong tiếng Đài Loan

卑躬屈節; 卑屈 《形容沒有骨氣, 討好奉承。也稱"卑躬屈膝"。》奴顏婢膝 《形容卑鄙無恥地诌媚奉承的樣子。》屈從 《對外來壓力不敢反抗, 違背著本意, 勉彊服從。》鉆營; 鉆; 鉆謀 《設法巴結有權勢的人以謀求私利。》媚骨 《奴顏媚骨:形容卑躬屈膝地奉承巴結的樣子。》

Đây là cách dùng luồn cúi tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ luồn cúi tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 卑躬屈節; 卑屈 《形容沒有骨氣, 討好奉承。也稱卑躬屈膝。》奴顏婢膝 《形容卑鄙無恥地诌媚奉承的樣子。》屈從 《對外來壓力不敢反抗, 違背著本意, 勉彊服從。》鉆營; 鉆; 鉆謀 《設法巴結有權勢的人以謀求私利。》媚骨 《奴顏媚骨:形容卑躬屈膝地奉承巴結的樣子。》