luồng không khí lạnh tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

luồng không khí lạnh tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm luồng không khí lạnh tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ luồng không khí lạnh tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm luồng không khí lạnh tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm luồng không khí lạnh tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)

寒潮; 寒流 《從北方寒冷地帶向南方侵襲的冷空氣, 寒潮過境時氣溫顯著下降, 時常帶來雨、雪或大風, 過境後往往髮生霜凍。》
冷氣糰 《一種移動的氣糰。本身的溫度比到達區域的地面溫度低, 多在極地和西伯利亞大陸上形成。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của luồng không khí lạnh trong tiếng Đài Loan

寒潮; 寒流 《從北方寒冷地帶向南方侵襲的冷空氣, 寒潮過境時氣溫顯著下降, 時常帶來雨、雪或大風, 過境後往往髮生霜凍。》冷氣糰 《一種移動的氣糰。本身的溫度比到達區域的地面溫度低, 多在極地和西伯利亞大陸上形成。》

Đây là cách dùng luồng không khí lạnh tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ luồng không khí lạnh tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 寒潮; 寒流 《從北方寒冷地帶向南方侵襲的冷空氣, 寒潮過境時氣溫顯著下降, 時常帶來雨、雪或大風, 過境後往往髮生霜凍。》冷氣糰 《一種移動的氣糰。本身的溫度比到達區域的地面溫度低, 多在極地和西伯利亞大陸上形成。》