lái tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

lái tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm lái tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ lái tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm lái tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm lái tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
《使位置固定的物體改變方向或轉動。》
tay lái; cần lái
扳閘
(zhá)。
《掌握; 駕駛。》
lái thuyền
操舟。
操舵 《掌握船舵, 指引行進方向。》
拐彎 《(思路、語言等)轉變方向。》
nói lạc đề quá xa khó mà lái lại được.
話說得離題太遠, 不容易拐過彎兒來。
駕; 駕駛 《操縱(車、船、飛機、拖拉機等)使行駛。》
lái xe.
駕車。
lái máy bay.
駕飛機。
người lái; phi công; tài xế.
駕駛員。
《髮動或操縱(鎗, 炮, 車, 船, 飛機, 機器等)。》
lái máy cày.
開拖拉機。
開車 《駕駛機動車。》
《舊指以拉攏買賣從中取利為職業的人。》
lái ngựa.
馬儈。

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của lái trong tiếng Đài Loan

扳 《使位置固定的物體改變方向或轉動。》tay lái; cần lái扳閘(zhá)。操 《掌握; 駕駛。》lái thuyền操舟。操舵 《掌握船舵, 指引行進方向。》拐彎 《(思路、語言等)轉變方向。》nói lạc đề quá xa khó mà lái lại được. 話說得離題太遠, 不容易拐過彎兒來。駕; 駕駛 《操縱(車、船、飛機、拖拉機等)使行駛。》lái xe. 駕車。lái máy bay. 駕飛機。người lái; phi công; tài xế. 駕駛員。開 《髮動或操縱(鎗, 炮, 車, 船, 飛機, 機器等)。》lái máy cày. 開拖拉機。開車 《駕駛機動車。》儈 《舊指以拉攏買賣從中取利為職業的人。》lái ngựa. 馬儈。

Đây là cách dùng lái tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ lái tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 扳 《使位置固定的物體改變方向或轉動。》tay lái; cần lái扳閘(zhá)。操 《掌握; 駕駛。》lái thuyền操舟。操舵 《掌握船舵, 指引行進方向。》拐彎 《(思路、語言等)轉變方向。》nói lạc đề quá xa khó mà lái lại được. 話說得離題太遠, 不容易拐過彎兒來。駕; 駕駛 《操縱(車、船、飛機、拖拉機等)使行駛。》lái xe. 駕車。lái máy bay. 駕飛機。người lái; phi công; tài xế. 駕駛員。開 《髮動或操縱(鎗, 炮, 車, 船, 飛機, 機器等)。》lái máy cày. 開拖拉機。開車 《駕駛機動車。》儈 《舊指以拉攏買賣從中取利為職業的人。》lái ngựa. 馬儈。