lái buôn tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

lái buôn tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm lái buôn tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ lái buôn tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm lái buôn tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm lái buôn tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
單幫 《舊時指從甲地販商品到乙地出賣的單人商販。》
lái buôn
單幫客人。
《販賣東西的人。》
販子 《往來各地販賣東西的人(多含貶義)。》
lái buôn chiến tranh
戰爭販子。
行販 《(行販兒)販賣貨物的小商人; 小販。》
《客商。》
掮客 《舊社會裡替人介紹買賣, 從中賺取傭金的人。》
lái buôn chính trị.
政治掮客。
商販 《指現買現賣的小商人。》
商賈 《商人(總稱)。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của lái buôn trong tiếng Đài Loan

單幫 《舊時指從甲地販商品到乙地出賣的單人商販。》lái buôn單幫客人。販 《販賣東西的人。》販子 《往來各地販賣東西的人(多含貶義)。》lái buôn chiến tranh戰爭販子。行販 《(行販兒)販賣貨物的小商人; 小販。》客 《客商。》掮客 《舊社會裡替人介紹買賣, 從中賺取傭金的人。》lái buôn chính trị. 政治掮客。商販 《指現買現賣的小商人。》商賈 《商人(總稱)。》

Đây là cách dùng lái buôn tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ lái buôn tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 單幫 《舊時指從甲地販商品到乙地出賣的單人商販。》lái buôn單幫客人。販 《販賣東西的人。》販子 《往來各地販賣東西的人(多含貶義)。》lái buôn chiến tranh戰爭販子。行販 《(行販兒)販賣貨物的小商人; 小販。》客 《客商。》掮客 《舊社會裡替人介紹買賣, 從中賺取傭金的人。》lái buôn chính trị. 政治掮客。商販 《指現買現賣的小商人。》商賈 《商人(總稱)。》