lã chã tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

lã chã tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm lã chã tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ lã chã tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm lã chã tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm lã chã tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
噗嚕嚕 《象聲詞, 形容淚珠等一個勁兒地往下掉。也作噗碌碌。》
nghe qua quá khứ khổ đau của lão nông nghèo, nước mắt cô ấy cứ rơi lã chã.
聽著老貧農的憶苦報告, 她眼淚噗嚕嚕地往下掉。 潸然 《流淚的樣子。》
潸潸 《形容流淚不止。》
nước mắt lã chã.
熱淚潸潸。
簌簌 《形容眼淚紛紛落下的樣子。》
nước mắt rơi lã chã.
簌簌淚下。
泫然 《水滴下的樣子(多指眼淚)。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của lã chã trong tiếng Đài Loan

噗嚕嚕 《象聲詞, 形容淚珠等一個勁兒地往下掉。也作噗碌碌。》nghe qua quá khứ khổ đau của lão nông nghèo, nước mắt cô ấy cứ rơi lã chã. 聽著老貧農的憶苦報告, 她眼淚噗嚕嚕地往下掉。 潸然 《流淚的樣子。》潸潸 《形容流淚不止。》nước mắt lã chã. 熱淚潸潸。簌簌 《形容眼淚紛紛落下的樣子。》nước mắt rơi lã chã. 簌簌淚下。泫然 《水滴下的樣子(多指眼淚)。》

Đây là cách dùng lã chã tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ lã chã tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 噗嚕嚕 《象聲詞, 形容淚珠等一個勁兒地往下掉。也作噗碌碌。》nghe qua quá khứ khổ đau của lão nông nghèo, nước mắt cô ấy cứ rơi lã chã. 聽著老貧農的憶苦報告, 她眼淚噗嚕嚕地往下掉。 潸然 《流淚的樣子。》潸潸 《形容流淚不止。》nước mắt lã chã. 熱淚潸潸。簌簌 《形容眼淚紛紛落下的樣子。》nước mắt rơi lã chã. 簌簌淚下。泫然 《水滴下的樣子(多指眼淚)。》