lãnh đạo tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

lãnh đạo tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm lãnh đạo tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ lãnh đạo tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm lãnh đạo tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm lãnh đạo tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
白領 《某些國家或地區指從事腦力勞動的職員, 如管理人員、技術人員、政府公務人員等。》
tầng lớp lãnh đạo
白領階層。
搭拉密 《首領。負責人。》
帶領 《領導或指揮(一群人進行集體活動)。》
噹局 《指政府、黨派、學校中的領導者。》
lãnh đạo chính phủ.
政府噹局。
領導 《率領併引導朝一定方向前進。》
lãnh đạo tập thể.
集體領導。
lãnh đạo nhân dân đi từ thắng lợi này đến thắng lợi khác.
領導人民由一個勝利走向另一個勝利。 提挈 《帶領; 攜帶。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của lãnh đạo trong tiếng Đài Loan

白領 《某些國家或地區指從事腦力勞動的職員, 如管理人員、技術人員、政府公務人員等。》tầng lớp lãnh đạo白領階層。搭拉密 《首領。負責人。》帶領 《領導或指揮(一群人進行集體活動)。》噹局 《指政府、黨派、學校中的領導者。》lãnh đạo chính phủ. 政府噹局。領導 《率領併引導朝一定方向前進。》lãnh đạo tập thể. 集體領導。lãnh đạo nhân dân đi từ thắng lợi này đến thắng lợi khác. 領導人民由一個勝利走向另一個勝利。 提挈 《帶領; 攜帶。》

Đây là cách dùng lãnh đạo tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ lãnh đạo tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 白領 《某些國家或地區指從事腦力勞動的職員, 如管理人員、技術人員、政府公務人員等。》tầng lớp lãnh đạo白領階層。搭拉密 《首領。負責人。》帶領 《領導或指揮(一群人進行集體活動)。》噹局 《指政府、黨派、學校中的領導者。》lãnh đạo chính phủ. 政府噹局。領導 《率領併引導朝一定方向前進。》lãnh đạo tập thể. 集體領導。lãnh đạo nhân dân đi từ thắng lợi này đến thắng lợi khác. 領導人民由一個勝利走向另一個勝利。 提挈 《帶領; 攜帶。》