lên sởi tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

lên sởi tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm lên sởi tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ lên sởi tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm lên sởi tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm lên sởi tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)

痧子; 麻疹。《急性傳染病, 病原體是一種病毒。半週歲到五週歲的兒童最易感染, 髮病時先髮高燒, 上呼吸道和結膜髮炎, 兩三天後全身起紅色丘疹, 能併髮肺炎、中耳炎、百日咳, 腮腺炎等疾病。通稱疹子, 有的地區叫痧子。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của lên sởi trong tiếng Đài Loan

痧子; 麻疹。《急性傳染病, 病原體是一種病毒。半週歲到五週歲的兒童最易感染, 髮病時先髮高燒, 上呼吸道和結膜髮炎, 兩三天後全身起紅色丘疹, 能併髮肺炎、中耳炎、百日咳, 腮腺炎等疾病。通稱疹子, 有的地區叫痧子。》

Đây là cách dùng lên sởi tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ lên sởi tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 痧子; 麻疹。《急性傳染病, 病原體是一種病毒。半週歲到五週歲的兒童最易感染, 髮病時先髮高燒, 上呼吸道和結膜髮炎, 兩三天後全身起紅色丘疹, 能併髮肺炎、中耳炎、百日咳, 腮腺炎等疾病。通稱疹子, 有的地區叫痧子。》