lòng tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

lòng tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm lòng tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ lòng tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm lòng tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm lòng tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
《心意。》
một lòng một ý; một lòng một dạ.
一心一德。
không đồng lòng
離心離德。
肚腸 《心眼; 想法。》
肺腑 《比喻內心。》
xúc động lòng người.
感人肺腑。
《胸部或胸前。》
đứa bé ngủ trong lòng mẹ.
小孩兒睡在媽媽懷裡。
《通常也指思想的器官和思想、感情等。》
《指心裡(跟思想、見識、氣量等有關)。》
bụng dạ; lòng dạ
心胸。
định liệu trước; trong lòng đã có dự định.
胸有成竹。
下水 《食用的牲畜內髒, 有些地區專指肚子和腸子。》
lòng lợn
豬下水。 五髒六腑的總稱。
中心。

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của lòng trong tiếng Đài Loan

德 《心意。》một lòng một ý; một lòng một dạ. 一心一德。không đồng lòng離心離德。肚腸 《心眼; 想法。》肺腑 《比喻內心。》xúc động lòng người. 感人肺腑。懷 《胸部或胸前。》đứa bé ngủ trong lòng mẹ. 小孩兒睡在媽媽懷裡。心 《通常也指思想的器官和思想、感情等。》胸 《指心裡(跟思想、見識、氣量等有關)。》bụng dạ; lòng dạ心胸。định liệu trước; trong lòng đã có dự định. 胸有成竹。下水 《食用的牲畜內髒, 有些地區專指肚子和腸子。》lòng lợn豬下水。 五髒六腑的總稱。中心。

Đây là cách dùng lòng tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ lòng tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 德 《心意。》một lòng một ý; một lòng một dạ. 一心一德。không đồng lòng離心離德。肚腸 《心眼; 想法。》肺腑 《比喻內心。》xúc động lòng người. 感人肺腑。懷 《胸部或胸前。》đứa bé ngủ trong lòng mẹ. 小孩兒睡在媽媽懷裡。心 《通常也指思想的器官和思想、感情等。》胸 《指心裡(跟思想、見識、氣量等有關)。》bụng dạ; lòng dạ心胸。định liệu trước; trong lòng đã có dự định. 胸有成竹。下水 《食用的牲畜內髒, 有些地區專指肚子和腸子。》lòng lợn豬下水。 五髒六腑的總稱。中心。