lót tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

lót tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm lót tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ lót tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm lót tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm lót tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
《在裡面托上一層。》
lót một lớp giấy.
襯上一層紙。
打底子 《墊底兒。》
《用東西支、鋪或襯, 使加高、加厚或平正, 或起隔離作用。》
ủi quần áo tốt nhất là lót một tấm vải.
熨衣服最好在上面墊一塊布。 墊底兒 《在底部放上彆的東西。》
trong chậu cá lót một ít cát mịn.
魚缸裡是用細沙墊底兒的。
墊高 《以鋪在下邊的某物抬起或支撐。》
《墊; 襯。》
《衣服被褥等東西不露在外面的那一層; 紡織品的反面。》
lót trong vỏ chăn.
被裡兒。
《把東西展開或攤平。》
《(胎兒)襯在衣服、被褥等的面子和裡子之間的東西。》
賄 ; 賄賂 《用財物買通彆人。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của lót trong tiếng Đài Loan

襯 《在裡面托上一層。》lót một lớp giấy. 襯上一層紙。打底子 《墊底兒。》墊 《用東西支、鋪或襯, 使加高、加厚或平正, 或起隔離作用。》ủi quần áo tốt nhất là lót một tấm vải. 熨衣服最好在上面墊一塊布。 墊底兒 《在底部放上彆的東西。》trong chậu cá lót một ít cát mịn. 魚缸裡是用細沙墊底兒的。墊高 《以鋪在下邊的某物抬起或支撐。》藉 《墊; 襯。》裡 《衣服被褥等東西不露在外面的那一層; 紡織品的反面。》lót trong vỏ chăn. 被裡兒。鋪 《把東西展開或攤平。》胎 《(胎兒)襯在衣服、被褥等的面子和裡子之間的東西。》賄 ; 賄賂 《用財物買通彆人。》

Đây là cách dùng lót tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ lót tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 襯 《在裡面托上一層。》lót một lớp giấy. 襯上一層紙。打底子 《墊底兒。》墊 《用東西支、鋪或襯, 使加高、加厚或平正, 或起隔離作用。》ủi quần áo tốt nhất là lót một tấm vải. 熨衣服最好在上面墊一塊布。 墊底兒 《在底部放上彆的東西。》trong chậu cá lót một ít cát mịn. 魚缸裡是用細沙墊底兒的。墊高 《以鋪在下邊的某物抬起或支撐。》藉 《墊; 襯。》裡 《衣服被褥等東西不露在外面的那一層; 紡織品的反面。》lót trong vỏ chăn. 被裡兒。鋪 《把東西展開或攤平。》胎 《(胎兒)襯在衣服、被褥等的面子和裡子之間的東西。》賄 ; 賄賂 《用財物買通彆人。》