lôi cuốn tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

lôi cuốn tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm lôi cuốn tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ lôi cuốn tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm lôi cuốn tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm lôi cuốn tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
觸目 《顯眼; 引人注目。》
瘋魔 《使入迷。》
trận đấu bòng này hầu như lôi cuốn tất cả những người mê bóng đá.
這場足球比賽幾乎瘋魔了所有的球迷。 感召 《感化和召喚。》
sức lôi cuốn
感召力。
扣人心弦 《形容詩文, 表演等有感染力, 使人心情激動。》
熱門 《(熱門兒)吸引許多人的事物。》
誘惑; 吸引; 招引 《用動作、聲響或色、香、味等特點吸引。》
lôi cuốn khách hàng; thu hút khách hàng
招引顧客。
裹挾 《(形勢、潮流等)把人卷進去, 迫使其寀取某種態度。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của lôi cuốn trong tiếng Đài Loan

觸目 《顯眼; 引人注目。》瘋魔 《使入迷。》trận đấu bòng này hầu như lôi cuốn tất cả những người mê bóng đá. 這場足球比賽幾乎瘋魔了所有的球迷。 感召 《感化和召喚。》sức lôi cuốn感召力。扣人心弦 《形容詩文, 表演等有感染力, 使人心情激動。》熱門 《(熱門兒)吸引許多人的事物。》誘惑; 吸引; 招引 《用動作、聲響或色、香、味等特點吸引。》lôi cuốn khách hàng; thu hút khách hàng招引顧客。裹挾 《(形勢、潮流等)把人卷進去, 迫使其寀取某種態度。》

Đây là cách dùng lôi cuốn tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ lôi cuốn tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 觸目 《顯眼; 引人注目。》瘋魔 《使入迷。》trận đấu bòng này hầu như lôi cuốn tất cả những người mê bóng đá. 這場足球比賽幾乎瘋魔了所有的球迷。 感召 《感化和召喚。》sức lôi cuốn感召力。扣人心弦 《形容詩文, 表演等有感染力, 使人心情激動。》熱門 《(熱門兒)吸引許多人的事物。》誘惑; 吸引; 招引 《用動作、聲響或色、香、味等特點吸引。》lôi cuốn khách hàng; thu hút khách hàng招引顧客。裹挾 《(形勢、潮流等)把人卷進去, 迫使其寀取某種態度。》