lưu loát tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

lưu loát tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm lưu loát tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ lưu loát tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm lưu loát tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm lưu loát tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
便捷 《直捷而方便。》
暢達 《(語言、文章、交通)流暢通達。》
出口成章 《話說出來就是一篇文章, 形容文思敏捷。》
利落; 利索 《(言語、動作)靈活敏捷, 不拖泥帶水。》
流暢; 流利 《話說得快而清楚; 文章讀起來通暢。》
anh ấy nói tiếng Anh rất lưu loát.
他的英語說得很流利。
流轉 《指詩文等流暢而圓渾。》
上口 《詩文寫得流利, 讀起來順口。》
順口; 順嘴 《(詞句)念著流暢。》
sau khi anh sửa như vậy, đọc lên nghe rất lưu loát.
經他這樣一改, 念起來就特彆順口了。 條暢 《(文章)通暢而有條理。》
hành văn lưu loát
文筆條暢
通暢 《(思路、文字)流暢。》
hành văn lưu loát
文筆通暢。
通順 《(文章)沒有邏輯上或語法上的毛病。》
bài văn ngắn viết rất lưu loát.
這篇短文寫得很通順。
洋洋灑灑 《形容文章或談話豐富明快, 連續不斷。》
曉暢 《(文章)明白流暢。》
洗練 《(語言、文字、技藝等)簡練利落。》
quyển tiểu thuyết này hình tượng sinh động, lời văn lưu loát.
這篇小說形象生動, 文字洗練。

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của lưu loát trong tiếng Đài Loan

便捷 《直捷而方便。》暢達 《(語言、文章、交通)流暢通達。》出口成章 《話說出來就是一篇文章, 形容文思敏捷。》利落; 利索 《(言語、動作)靈活敏捷, 不拖泥帶水。》流暢; 流利 《話說得快而清楚; 文章讀起來通暢。》anh ấy nói tiếng Anh rất lưu loát. 他的英語說得很流利。流轉 《指詩文等流暢而圓渾。》上口 《詩文寫得流利, 讀起來順口。》順口; 順嘴 《(詞句)念著流暢。》sau khi anh sửa như vậy, đọc lên nghe rất lưu loát. 經他這樣一改, 念起來就特彆順口了。 條暢 《(文章)通暢而有條理。》hành văn lưu loát文筆條暢通暢 《(思路、文字)流暢。》hành văn lưu loát文筆通暢。通順 《(文章)沒有邏輯上或語法上的毛病。》bài văn ngắn viết rất lưu loát. 這篇短文寫得很通順。洋洋灑灑 《形容文章或談話豐富明快, 連續不斷。》曉暢 《(文章)明白流暢。》洗練 《(語言、文字、技藝等)簡練利落。》quyển tiểu thuyết này hình tượng sinh động, lời văn lưu loát. 這篇小說形象生動, 文字洗練。

Đây là cách dùng lưu loát tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ lưu loát tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 便捷 《直捷而方便。》暢達 《(語言、文章、交通)流暢通達。》出口成章 《話說出來就是一篇文章, 形容文思敏捷。》利落; 利索 《(言語、動作)靈活敏捷, 不拖泥帶水。》流暢; 流利 《話說得快而清楚; 文章讀起來通暢。》anh ấy nói tiếng Anh rất lưu loát. 他的英語說得很流利。流轉 《指詩文等流暢而圓渾。》上口 《詩文寫得流利, 讀起來順口。》順口; 順嘴 《(詞句)念著流暢。》sau khi anh sửa như vậy, đọc lên nghe rất lưu loát. 經他這樣一改, 念起來就特彆順口了。 條暢 《(文章)通暢而有條理。》hành văn lưu loát文筆條暢通暢 《(思路、文字)流暢。》hành văn lưu loát文筆通暢。通順 《(文章)沒有邏輯上或語法上的毛病。》bài văn ngắn viết rất lưu loát. 這篇短文寫得很通順。洋洋灑灑 《形容文章或談話豐富明快, 連續不斷。》曉暢 《(文章)明白流暢。》洗練 《(語言、文字、技藝等)簡練利落。》quyển tiểu thuyết này hình tượng sinh động, lời văn lưu loát. 這篇小說形象生動, 文字洗練。