lưu luyến tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

lưu luyến tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm lưu luyến tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ lưu luyến tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm lưu luyến tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm lưu luyến tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
低回; 顧戀; 低徊; 徊 《顧念; 留戀。》
làm cho lưu luyến không thể ra đi.
使人低回不忍離去。
《想念不忘; 不忍分離。》
lưu luyến.
留戀。
lưu luyến gia đình; nhớ nhà.
戀家。
lưu luyến không rời.
戀戀不舍。
戀戀不舍 《形容舍不得離開。》
戀幕 《眷戀; 愛慕。》
tình cảm lưu luyến.
戀幕之情。 戀念 《眷戀思念。》
kiều bào lưu luyến quê hương.
僑胞們戀念著祖國。 留戀; 依戀 《不忍舍棄或離開。》
sắp phải rời xa trường rồi, mọi người vô cùng lưu luyến.
就要離開學校了, 大家十分留戀。 流連; 留連 《留戀不止, 舍不得離去。》
lưu luyến quên về.
流連忘返。
缱綣; 綣; 缱 《形容感情好, 難舍難分; 纏綿。依依不舍。》
依依 《形容留戀, 不忍分離。》
lưu luyến không rời
依依不舍。
lưu luyến chia tay
依依惜彆。
惜彆 《舍不得分彆。》
thầy cô lưu luyến tiễn các bạn tốt nghiệp ra trường.
老師們懷著惜彆的心情, 送走了畢業的同學。

眷戀 《(對自己喜愛的人或地方)深切地留戀。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của lưu luyến trong tiếng Đài Loan

低回; 顧戀; 低徊; 徊 《顧念; 留戀。》làm cho lưu luyến không thể ra đi. 使人低回不忍離去。戀 《想念不忘; 不忍分離。》lưu luyến. 留戀。lưu luyến gia đình; nhớ nhà. 戀家。lưu luyến không rời. 戀戀不舍。戀戀不舍 《形容舍不得離開。》戀幕 《眷戀; 愛慕。》tình cảm lưu luyến. 戀幕之情。 戀念 《眷戀思念。》kiều bào lưu luyến quê hương. 僑胞們戀念著祖國。 留戀; 依戀 《不忍舍棄或離開。》sắp phải rời xa trường rồi, mọi người vô cùng lưu luyến. 就要離開學校了, 大家十分留戀。 流連; 留連 《留戀不止, 舍不得離去。》lưu luyến quên về. 流連忘返。缱綣; 綣; 缱 《形容感情好, 難舍難分; 纏綿。依依不舍。》依依 《形容留戀, 不忍分離。》lưu luyến không rời依依不舍。lưu luyến chia tay依依惜彆。惜彆 《舍不得分彆。》thầy cô lưu luyến tiễn các bạn tốt nghiệp ra trường. 老師們懷著惜彆的心情, 送走了畢業的同學。書眷戀 《(對自己喜愛的人或地方)深切地留戀。》

Đây là cách dùng lưu luyến tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ lưu luyến tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 低回; 顧戀; 低徊; 徊 《顧念; 留戀。》làm cho lưu luyến không thể ra đi. 使人低回不忍離去。戀 《想念不忘; 不忍分離。》lưu luyến. 留戀。lưu luyến gia đình; nhớ nhà. 戀家。lưu luyến không rời. 戀戀不舍。戀戀不舍 《形容舍不得離開。》戀幕 《眷戀; 愛慕。》tình cảm lưu luyến. 戀幕之情。 戀念 《眷戀思念。》kiều bào lưu luyến quê hương. 僑胞們戀念著祖國。 留戀; 依戀 《不忍舍棄或離開。》sắp phải rời xa trường rồi, mọi người vô cùng lưu luyến. 就要離開學校了, 大家十分留戀。 流連; 留連 《留戀不止, 舍不得離去。》lưu luyến quên về. 流連忘返。缱綣; 綣; 缱 《形容感情好, 難舍難分; 纏綿。依依不舍。》依依 《形容留戀, 不忍分離。》lưu luyến không rời依依不舍。lưu luyến chia tay依依惜彆。惜彆 《舍不得分彆。》thầy cô lưu luyến tiễn các bạn tốt nghiệp ra trường. 老師們懷著惜彆的心情, 送走了畢業的同學。書眷戀 《(對自己喜愛的人或地方)深切地留戀。》