lưới tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

lưới tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm lưới tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ lưới tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm lưới tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm lưới tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
罘罳 《設在屋簷下防鳥雀來築巢的金屬網。》
《捕魚的網。》
管線 《各種管道和電線、電纜等的總稱。》
《捕魚或撈水草、河泥的工具, 在兩根平行的短竹竿上張一個網, 再裝兩根交叉的長竹柄做成, 兩手握住竹柄使網開合。》
牢籠 《騙人的圈套。》
羅網 《捕鳥的羅和捕魚的網。》
tự đâm đầu vào lưới.
自投羅網。
《像窗紗一樣的制品。》
柵極; 柵 《多極電子管中最靠近陰極的一個電極, 具有細絲網或螺旋線的形狀, 有控制板極電流的彊度, 改變電子管的性能等作用。》
《 用繩線等結成的捕魚捉鳥的器具。》
một tay lưới
一張網。
lưới bắt cá; lưới đánh cá
魚網。
網羅 《 捕魚的網和捕鳥的羅。》
網子 《 象網的東西。特指婦女罩頭髮的小網。》
《捕鳥和捕魚的網。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của lưới trong tiếng Đài Loan

罘罳 《設在屋簷下防鳥雀來築巢的金屬網。》罟 《捕魚的網。》管線 《各種管道和電線、電纜等的總稱。》罱 《捕魚或撈水草、河泥的工具, 在兩根平行的短竹竿上張一個網, 再裝兩根交叉的長竹柄做成, 兩手握住竹柄使網開合。》牢籠 《騙人的圈套。》羅網 《捕鳥的羅和捕魚的網。》tự đâm đầu vào lưới. 自投羅網。紗 《像窗紗一樣的制品。》柵極; 柵 《多極電子管中最靠近陰極的一個電極, 具有細絲網或螺旋線的形狀, 有控制板極電流的彊度, 改變電子管的性能等作用。》網 《 用繩線等結成的捕魚捉鳥的器具。》một tay lưới一張網。lưới bắt cá; lưới đánh cá魚網。網羅 《 捕魚的網和捕鳥的羅。》網子 《 象網的東西。特指婦女罩頭髮的小網。》罨 《捕鳥和捕魚的網。》

Đây là cách dùng lưới tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ lưới tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 罘罳 《設在屋簷下防鳥雀來築巢的金屬網。》罟 《捕魚的網。》管線 《各種管道和電線、電纜等的總稱。》罱 《捕魚或撈水草、河泥的工具, 在兩根平行的短竹竿上張一個網, 再裝兩根交叉的長竹柄做成, 兩手握住竹柄使網開合。》牢籠 《騙人的圈套。》羅網 《捕鳥的羅和捕魚的網。》tự đâm đầu vào lưới. 自投羅網。紗 《像窗紗一樣的制品。》柵極; 柵 《多極電子管中最靠近陰極的一個電極, 具有細絲網或螺旋線的形狀, 有控制板極電流的彊度, 改變電子管的性能等作用。》網 《 用繩線等結成的捕魚捉鳥的器具。》một tay lưới一張網。lưới bắt cá; lưới đánh cá魚網。網羅 《 捕魚的網和捕鳥的羅。》網子 《 象網的東西。特指婦女罩頭髮的小網。》罨 《捕鳥和捕魚的網。》