lạnh lùng tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

lạnh lùng tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm lạnh lùng tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ lạnh lùng tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm lạnh lùng tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm lạnh lùng tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
淡漠 《沒有熱情; 冷淡。》
vẻ lạnh lùng
淡漠的神情。
冷丁丁; 冷冰冰。

《無動於衷; 不經心。》
mặc nhiên; thản nhiên; thờ ơ; lạnh lùng.
恝然。

恝置 《淡然置之, 不加理會。》
冷冰冰 《形容不熱情或不溫和。》
sắc mặt lạnh lùng.
神色冷峻。
冷峻 《冷酷嚴峻; 沉著而嚴肅。》
冷若冰霜 《形容人不熱情、不溫和。也形容態度嚴肅, 使人不易接近。》
冷血動物 《比喻沒有感情的人。》
厲聲 《(說話)聲音嚴厲。》
淒清 《形容微寒。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của lạnh lùng trong tiếng Đài Loan

淡漠 《沒有熱情; 冷淡。》vẻ lạnh lùng淡漠的神情。冷丁丁; 冷冰冰。書恝 《無動於衷; 不經心。》mặc nhiên; thản nhiên; thờ ơ; lạnh lùng. 恝然。書恝置 《淡然置之, 不加理會。》冷冰冰 《形容不熱情或不溫和。》sắc mặt lạnh lùng. 神色冷峻。冷峻 《冷酷嚴峻; 沉著而嚴肅。》冷若冰霜 《形容人不熱情、不溫和。也形容態度嚴肅, 使人不易接近。》冷血動物 《比喻沒有感情的人。》厲聲 《(說話)聲音嚴厲。》淒清 《形容微寒。》

Đây là cách dùng lạnh lùng tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ lạnh lùng tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 淡漠 《沒有熱情; 冷淡。》vẻ lạnh lùng淡漠的神情。冷丁丁; 冷冰冰。書恝 《無動於衷; 不經心。》mặc nhiên; thản nhiên; thờ ơ; lạnh lùng. 恝然。書恝置 《淡然置之, 不加理會。》冷冰冰 《形容不熱情或不溫和。》sắc mặt lạnh lùng. 神色冷峻。冷峻 《冷酷嚴峻; 沉著而嚴肅。》冷若冰霜 《形容人不熱情、不溫和。也形容態度嚴肅, 使人不易接近。》冷血動物 《比喻沒有感情的人。》厲聲 《(說話)聲音嚴厲。》淒清 《形容微寒。》