lật lọng tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

lật lọng tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm lật lọng tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ lật lọng tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm lật lọng tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm lật lọng tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
背信棄義 《指不守信用, 拋棄道義。》
變卦 《已定的事, 忽然改變(含貶義)。》
hôm qua nói tử tế thế, nay sao lại lật lọng vậy
昨天說得好好的, 今天怎麼變卦了。
變臉 《翻臉。》
出爾反爾 《《孟子·梁惠王》:"出乎爾者, 反乎爾者也。"原意是你怎樣做, 就會得到怎樣的後果。今指說了又翻悔或說了不照著做, 表示言行前後自相矛盾, 反复無常。》
翻雲覆雨 《唐杜甫詩《貧交行》:"翻手作雲覆手雨, 紛紛輕薄何鬚數。"後來用"翻雲覆雨"比喻反复無常或玩弄手段。》
反复; 翻覆 《顛過來倒過去; 翻悔。》
反口 《推翻原來說的話。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của lật lọng trong tiếng Đài Loan

背信棄義 《指不守信用, 拋棄道義。》變卦 《已定的事, 忽然改變(含貶義)。》hôm qua nói tử tế thế, nay sao lại lật lọng vậy昨天說得好好的, 今天怎麼變卦了。變臉 《翻臉。》出爾反爾 《《孟子·梁惠王》:"出乎爾者, 反乎爾者也。"原意是你怎樣做, 就會得到怎樣的後果。今指說了又翻悔或說了不照著做, 表示言行前後自相矛盾, 反复無常。》翻雲覆雨 《唐杜甫詩《貧交行》:"翻手作雲覆手雨, 紛紛輕薄何鬚數。"後來用"翻雲覆雨"比喻反复無常或玩弄手段。》反复; 翻覆 《顛過來倒過去; 翻悔。》反口 《推翻原來說的話。》

Đây là cách dùng lật lọng tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ lật lọng tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 背信棄義 《指不守信用, 拋棄道義。》變卦 《已定的事, 忽然改變(含貶義)。》hôm qua nói tử tế thế, nay sao lại lật lọng vậy昨天說得好好的, 今天怎麼變卦了。變臉 《翻臉。》出爾反爾 《《孟子·梁惠王》:出乎爾者, 反乎爾者也。原意是你怎樣做, 就會得到怎樣的後果。今指說了又翻悔或說了不照著做, 表示言行前後自相矛盾, 反复無常。》翻雲覆雨 《唐杜甫詩《貧交行》:翻手作雲覆手雨, 紛紛輕薄何鬚數。後來用翻雲覆雨比喻反复無常或玩弄手段。》反复; 翻覆 《顛過來倒過去; 翻悔。》反口 《推翻原來說的話。》