lắc lư tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

lắc lư tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm lắc lư tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ lắc lư tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm lắc lư tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm lắc lư tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
襬盪; 襬動; 搖襬 ; 襬弄 《反复拔動或移動。》
gió nổi sóng trào, con thuyền lắc lư
風起浪湧, 船身襬盪
簸; 簸盪 《顛簸搖盪; 泛指上下顛動。》
sóng cao gió lớn, thân thuyền lắc lư kinh khủng
風大浪高, 船身簸盪得非常厲害。 憧; 憧憧 《往來不定; 搖曳不定。》

幢幢 《 形容影子搖晃。》
顛; 顛簸 《上下震盪。》
晃; 晃盪; 晃悠 《向兩邊襬動。》
gió thổi mạnh khiến cành cây lắc lư
風刮得樹枝直晃。
thùng nước đầy quá, lắc lư một cái là tràn ra.
桶裡水很滿, 一晃盪就撒出來了。
cây con bị gió thổi lắc lư.
小樹被風吹得直晃動。
晃動; 忽悠 《搖晃; 襬動。》
活動 《動搖; 不穩定。》
扭搭 《走路時肩膀隨著腰一前一後的扭動。》
悠遊 《從容移動。》
chiếc thuyền nhỏ lắc lư theo những con sóng mùa xuân.
小艇在盪漾的春波中悠遊。 遊盪 《飄浮晃盪。》
giữa hồ, con thuyền lắc lư theo chiều gió.
船在湖心隨風遊盪。

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của lắc lư trong tiếng Đài Loan

襬盪; 襬動; 搖襬 ; 襬弄 《反复拔動或移動。》gió nổi sóng trào, con thuyền lắc lư風起浪湧, 船身襬盪簸; 簸盪 《顛簸搖盪; 泛指上下顛動。》sóng cao gió lớn, thân thuyền lắc lư kinh khủng風大浪高, 船身簸盪得非常厲害。 憧; 憧憧 《往來不定; 搖曳不定。》書幢幢 《 形容影子搖晃。》顛; 顛簸 《上下震盪。》晃; 晃盪; 晃悠 《向兩邊襬動。》gió thổi mạnh khiến cành cây lắc lư風刮得樹枝直晃。thùng nước đầy quá, lắc lư một cái là tràn ra. 桶裡水很滿, 一晃盪就撒出來了。cây con bị gió thổi lắc lư. 小樹被風吹得直晃動。晃動; 忽悠 《搖晃; 襬動。》活動 《動搖; 不穩定。》扭搭 《走路時肩膀隨著腰一前一後的扭動。》悠遊 《從容移動。》chiếc thuyền nhỏ lắc lư theo những con sóng mùa xuân. 小艇在盪漾的春波中悠遊。 遊盪 《飄浮晃盪。》giữa hồ, con thuyền lắc lư theo chiều gió. 船在湖心隨風遊盪。

Đây là cách dùng lắc lư tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ lắc lư tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 襬盪; 襬動; 搖襬 ; 襬弄 《反复拔動或移動。》gió nổi sóng trào, con thuyền lắc lư風起浪湧, 船身襬盪簸; 簸盪 《顛簸搖盪; 泛指上下顛動。》sóng cao gió lớn, thân thuyền lắc lư kinh khủng風大浪高, 船身簸盪得非常厲害。 憧; 憧憧 《往來不定; 搖曳不定。》書幢幢 《 形容影子搖晃。》顛; 顛簸 《上下震盪。》晃; 晃盪; 晃悠 《向兩邊襬動。》gió thổi mạnh khiến cành cây lắc lư風刮得樹枝直晃。thùng nước đầy quá, lắc lư một cái là tràn ra. 桶裡水很滿, 一晃盪就撒出來了。cây con bị gió thổi lắc lư. 小樹被風吹得直晃動。晃動; 忽悠 《搖晃; 襬動。》活動 《動搖; 不穩定。》扭搭 《走路時肩膀隨著腰一前一後的扭動。》悠遊 《從容移動。》chiếc thuyền nhỏ lắc lư theo những con sóng mùa xuân. 小艇在盪漾的春波中悠遊。 遊盪 《飄浮晃盪。》giữa hồ, con thuyền lắc lư theo chiều gió. 船在湖心隨風遊盪。