lặn tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

lặn tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm lặn tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ lặn tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm lặn tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm lặn tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
《(在水裡)往下落(跟"浮"相對)。》
sao lặn trăng tà, phía đông mặt trời mọc
星沉 月落, 旭日東升。 沒; 下落 《(人或物)沉下或沉沒。》
lúc mặt trời sắp lặn, mặt nước ánh lên một màu đỏ.
太陽將沒不沒的時候, 水面泛起了一片紅光。
滑水 《用滑水板在水面上滑行, 尤其作為一種運動。》
潛水 《在水面以下活動。》
áo lặn.
潛水衣。
tàu ngầm; tàu lặn.
潛水艇。
thợ lặn.
潛水員。
tàu ngầm có thể lặn dưới đáy biển.
潛水艇可以在海底潛行。 潛行 《在水面以下行動。》
潛泳 《指遊泳時身體在水面下遊動。》
扎猛子 《遊泳時頭朝下鉆到水裡。》
墜落 《落; 掉。》
nếu mặt trời là cội nguồn của sức mạnh và niềm vui thì em chính là mặt trời không bao giờ lặn trong lòng anh.
如果說, 太陽是一切快樂和力量的源泉,
,
那麼, 您就是我心上永不墜落的太陽!

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của lặn trong tiếng Đài Loan

沉 《(在水裡)往下落(跟"浮"相對)。》sao lặn trăng tà, phía đông mặt trời mọc星沉 月落, 旭日東升。 沒; 下落 《(人或物)沉下或沉沒。》lúc mặt trời sắp lặn, mặt nước ánh lên một màu đỏ. 太陽將沒不沒的時候, 水面泛起了一片紅光。滑水 《用滑水板在水面上滑行, 尤其作為一種運動。》潛水 《在水面以下活動。》áo lặn. 潛水衣。tàu ngầm; tàu lặn. 潛水艇。thợ lặn. 潛水員。tàu ngầm có thể lặn dưới đáy biển. 潛水艇可以在海底潛行。 潛行 《在水面以下行動。》潛泳 《指遊泳時身體在水面下遊動。》扎猛子 《遊泳時頭朝下鉆到水裡。》墜落 《落; 掉。》nếu mặt trời là cội nguồn của sức mạnh và niềm vui thì em chính là mặt trời không bao giờ lặn trong lòng anh. 如果說, 太陽是一切快樂和力量的源泉, , 那麼, 您就是我心上永不墜落的太陽!

Đây là cách dùng lặn tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ lặn tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 沉 《(在水裡)往下落(跟浮相對)。》sao lặn trăng tà, phía đông mặt trời mọc星沉 月落, 旭日東升。 沒; 下落 《(人或物)沉下或沉沒。》lúc mặt trời sắp lặn, mặt nước ánh lên một màu đỏ. 太陽將沒不沒的時候, 水面泛起了一片紅光。滑水 《用滑水板在水面上滑行, 尤其作為一種運動。》潛水 《在水面以下活動。》áo lặn. 潛水衣。tàu ngầm; tàu lặn. 潛水艇。thợ lặn. 潛水員。tàu ngầm có thể lặn dưới đáy biển. 潛水艇可以在海底潛行。 潛行 《在水面以下行動。》潛泳 《指遊泳時身體在水面下遊動。》扎猛子 《遊泳時頭朝下鉆到水裡。》墜落 《落; 掉。》nếu mặt trời là cội nguồn của sức mạnh và niềm vui thì em chính là mặt trời không bao giờ lặn trong lòng anh. 如果說, 太陽是一切快樂和力量的源泉, , 那麼, 您就是我心上永不墜落的太陽!