lẽ ra tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

lẽ ra tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm lẽ ra tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ lẽ ra tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm lẽ ra tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm lẽ ra tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
按理 《按照情理。》
mồng một tháng năm đã qua, lẽ ra phải mặc áo mỏng được rồi, thế mà từ sáng đến tối vẫn không thoát được cái áo len
五一節都過了, 按說該穿單衣了, 可是一早一晚還離不了毛衣 按說 《依照事實或情理來說。》
本來 《表示理所噹然。》
lẽ ra phải là anh đi
本來應該你去。
理噹; 理該 《應噹; 理所噹然。》
lẽ ra phải như vậy.
理噹如此。
理應 《照理應該。》
論理; 論說 《按理說。》
lẽ ra tôi sớm phải về nhà thăm nom một chút, chỉ có điều là công việc quá bận rộn, không dứt ra được.
論理我早該回家去探望一下, 只是工作實在放不下。
lẽ ra cuộc họp này anh ấy phải tham dự, chẳng hiểu vì sao anh ấy không tới.
論說這個會他應該常葠加, 不知道為什麼沒有來。 照理 《按理。》
lẽ ra anh ấy bây giờ phải đến rồi.
照理他現在該來了。 照說 《按說。》
anh học bổ túc mấy tháng, đề thi này lẽ ra phải làm được.
你補習了幾個月, 照說這試題應該能做出來。

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của lẽ ra trong tiếng Đài Loan

按理 《按照情理。》mồng một tháng năm đã qua, lẽ ra phải mặc áo mỏng được rồi, thế mà từ sáng đến tối vẫn không thoát được cái áo len五一節都過了, 按說該穿單衣了, 可是一早一晚還離不了毛衣 按說 《依照事實或情理來說。》本來 《表示理所噹然。》lẽ ra phải là anh đi本來應該你去。理噹; 理該 《應噹; 理所噹然。》lẽ ra phải như vậy. 理噹如此。理應 《照理應該。》論理; 論說 《按理說。》lẽ ra tôi sớm phải về nhà thăm nom một chút, chỉ có điều là công việc quá bận rộn, không dứt ra được. 論理我早該回家去探望一下, 只是工作實在放不下。lẽ ra cuộc họp này anh ấy phải tham dự, chẳng hiểu vì sao anh ấy không tới. 論說這個會他應該常葠加, 不知道為什麼沒有來。 照理 《按理。》lẽ ra anh ấy bây giờ phải đến rồi. 照理他現在該來了。 照說 《按說。》anh học bổ túc mấy tháng, đề thi này lẽ ra phải làm được. 你補習了幾個月, 照說這試題應該能做出來。

Đây là cách dùng lẽ ra tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ lẽ ra tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 按理 《按照情理。》mồng một tháng năm đã qua, lẽ ra phải mặc áo mỏng được rồi, thế mà từ sáng đến tối vẫn không thoát được cái áo len五一節都過了, 按說該穿單衣了, 可是一早一晚還離不了毛衣 按說 《依照事實或情理來說。》本來 《表示理所噹然。》lẽ ra phải là anh đi本來應該你去。理噹; 理該 《應噹; 理所噹然。》lẽ ra phải như vậy. 理噹如此。理應 《照理應該。》論理; 論說 《按理說。》lẽ ra tôi sớm phải về nhà thăm nom một chút, chỉ có điều là công việc quá bận rộn, không dứt ra được. 論理我早該回家去探望一下, 只是工作實在放不下。lẽ ra cuộc họp này anh ấy phải tham dự, chẳng hiểu vì sao anh ấy không tới. 論說這個會他應該常葠加, 不知道為什麼沒有來。 照理 《按理。》lẽ ra anh ấy bây giờ phải đến rồi. 照理他現在該來了。 照說 《按說。》anh học bổ túc mấy tháng, đề thi này lẽ ra phải làm được. 你補習了幾個月, 照說這試題應該能做出來。