lỗ mãng tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

lỗ mãng tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm lỗ mãng tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ lỗ mãng tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm lỗ mãng tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm lỗ mãng tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
粗; 粗暴 《魯莽; 粗野。》
đừng nghĩ anh ta là người lỗ mãng, anh ta tế nhị lắm đấy.
彆拿他噹粗人, 他的心可細呢!
粗魯 《(性格或行為等)粗暴魯莽。也作粗滷。》
粗俗 《(談吐、舉止等)粗野庸俗。》
粗野 《(舉止)粗魯; 沒禮貌。》
《說話做事不考慮效果; 魯莽。》
thằng lỗ mãng.
愣小子。
滷莽 《說話做事不經過考慮; 輕率。》
魯;莽; 魯莽; 鑿; 莽撞; 粗野; 孟浪 《說話做事不經過考慮; 輕率。也做滷莽。》
nói chuyện lỗ mãng.
說話魯莽。
làm chuyện lỗ mãng.
魯莽從事。 莽撞 《魯莽冒失。》
hàng động lỗ mãng.
行動莽撞。
《蠻橫不講理; 粗魯沒禮貌。》
造次 《魯莽; 輕率。》
hành động lỗ mãng
造次行事

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của lỗ mãng trong tiếng Đài Loan

粗; 粗暴 《魯莽; 粗野。》đừng nghĩ anh ta là người lỗ mãng, anh ta tế nhị lắm đấy. 彆拿他噹粗人, 他的心可細呢!粗魯 《(性格或行為等)粗暴魯莽。也作粗滷。》粗俗 《(談吐、舉止等)粗野庸俗。》粗野 《(舉止)粗魯; 沒禮貌。》愣 《說話做事不考慮效果; 魯莽。》thằng lỗ mãng. 愣小子。滷莽 《說話做事不經過考慮; 輕率。》魯;莽; 魯莽; 鑿; 莽撞; 粗野; 孟浪 《說話做事不經過考慮; 輕率。也做滷莽。》nói chuyện lỗ mãng. 說話魯莽。làm chuyện lỗ mãng. 魯莽從事。 莽撞 《魯莽冒失。》hàng động lỗ mãng. 行動莽撞。野 《蠻橫不講理; 粗魯沒禮貌。》造次 《魯莽; 輕率。》hành động lỗ mãng造次行事

Đây là cách dùng lỗ mãng tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ lỗ mãng tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 粗; 粗暴 《魯莽; 粗野。》đừng nghĩ anh ta là người lỗ mãng, anh ta tế nhị lắm đấy. 彆拿他噹粗人, 他的心可細呢!粗魯 《(性格或行為等)粗暴魯莽。也作粗滷。》粗俗 《(談吐、舉止等)粗野庸俗。》粗野 《(舉止)粗魯; 沒禮貌。》愣 《說話做事不考慮效果; 魯莽。》thằng lỗ mãng. 愣小子。滷莽 《說話做事不經過考慮; 輕率。》魯;莽; 魯莽; 鑿; 莽撞; 粗野; 孟浪 《說話做事不經過考慮; 輕率。也做滷莽。》nói chuyện lỗ mãng. 說話魯莽。làm chuyện lỗ mãng. 魯莽從事。 莽撞 《魯莽冒失。》hàng động lỗ mãng. 行動莽撞。野 《蠻橫不講理; 粗魯沒禮貌。》造次 《魯莽; 輕率。》hành động lỗ mãng造次行事