lộc cộc tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

lộc cộc tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm lộc cộc tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ lộc cộc tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm lộc cộc tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm lộc cộc tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
嗒; 哒 《象聲詞。》
《象聲詞, 形容馬蹄踏地的聲音。》
《象聲詞, 沉重的東西落地或撞擊物體的聲音。》
咕嚕 《象聲詞, 水流動或東西滾動的聲音。》
hòn đá lăn lộc cộc xuống.
石頭咕嚕 咕嚕滾下去了。
嘰哩咕嚕 《象聲詞, 形容說話彆人聽不清楚或聽不懂, 也形容物體滾動的聲音。》
đá lăn lộc cộc xuống núi.
石頭嘰哩咕嚕滾下山去。
《轔轔:像聲詞, 形容車行走時的聲音。》
tiếng xe chạy lộc cộc, ngựa hí vang rền.
車轔, 馬蕭蕭。
辘辘 《象聲詞, 形容車輪等的聲音。》
máy dùng sức gió lộc cộc chuyển động.
風車辘辘而動。
chiếc xe bò phát ra những âm thanh lộc cộc nặng nề.
牛車髮出笨重的辘辘聲。

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của lộc cộc trong tiếng Đài Loan

嗒; 哒 《象聲詞。》嘚 《象聲詞, 形容馬蹄踏地的聲音。》噔 《象聲詞, 沉重的東西落地或撞擊物體的聲音。》咕嚕 《象聲詞, 水流動或東西滾動的聲音。》hòn đá lăn lộc cộc xuống. 石頭咕嚕 咕嚕滾下去了。嘰哩咕嚕 《象聲詞, 形容說話彆人聽不清楚或聽不懂, 也形容物體滾動的聲音。》đá lăn lộc cộc xuống núi. 石頭嘰哩咕嚕滾下山去。轔 《轔轔:像聲詞, 形容車行走時的聲音。》tiếng xe chạy lộc cộc, ngựa hí vang rền. 車轔, 馬蕭蕭。辘辘 《象聲詞, 形容車輪等的聲音。》máy dùng sức gió lộc cộc chuyển động. 風車辘辘而動。chiếc xe bò phát ra những âm thanh lộc cộc nặng nề. 牛車髮出笨重的辘辘聲。

Đây là cách dùng lộc cộc tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ lộc cộc tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 嗒; 哒 《象聲詞。》嘚 《象聲詞, 形容馬蹄踏地的聲音。》噔 《象聲詞, 沉重的東西落地或撞擊物體的聲音。》咕嚕 《象聲詞, 水流動或東西滾動的聲音。》hòn đá lăn lộc cộc xuống. 石頭咕嚕 咕嚕滾下去了。嘰哩咕嚕 《象聲詞, 形容說話彆人聽不清楚或聽不懂, 也形容物體滾動的聲音。》đá lăn lộc cộc xuống núi. 石頭嘰哩咕嚕滾下山去。轔 《轔轔:像聲詞, 形容車行走時的聲音。》tiếng xe chạy lộc cộc, ngựa hí vang rền. 車轔, 馬蕭蕭。辘辘 《象聲詞, 形容車輪等的聲音。》máy dùng sức gió lộc cộc chuyển động. 風車辘辘而動。chiếc xe bò phát ra những âm thanh lộc cộc nặng nề. 牛車髮出笨重的辘辘聲。