lộn tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

lộn tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm lộn tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ lộn tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm lộn tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm lộn tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
吊毛 《戲曲中表演突然跌跤的動作。演員身體向前, 頭向下, 然後騰空一翻, 以背著地。》
《底朝上翻過來; 歪倒。》
《顛倒; 錯。》
anh ấy định nói "miệng chó thì không thể nào mọc ra ngà voi", nhưng nói lộn thành "miệng voi thì không thể nào mọc ra răng
chó", khiến cho mọi người cười ồ lên.
他想說"狗嘴裡長不出象牙", 說擰了, 說成"象嘴裡長不出狗牙", 引得大家哄堂大笑。 滾; 折 《滾動; 翻轉。》
光滑 《物體表面平滑; 不粗糙。》
變化 《事物在形態上或本質上產生新的狀況。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của lộn trong tiếng Đài Loan

吊毛 《戲曲中表演突然跌跤的動作。演員身體向前, 頭向下, 然後騰空一翻, 以背著地。》覆 《底朝上翻過來; 歪倒。》擰 《顛倒; 錯。》anh ấy định nói "miệng chó thì không thể nào mọc ra ngà voi", nhưng nói lộn thành "miệng voi thì không thể nào mọc ra răngchó", khiến cho mọi người cười ồ lên. 他想說"狗嘴裡長不出象牙", 說擰了, 說成"象嘴裡長不出狗牙", 引得大家哄堂大笑。 滾; 折 《滾動; 翻轉。》光滑 《物體表面平滑; 不粗糙。》變化 《事物在形態上或本質上產生新的狀況。》

Đây là cách dùng lộn tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ lộn tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 吊毛 《戲曲中表演突然跌跤的動作。演員身體向前, 頭向下, 然後騰空一翻, 以背著地。》覆 《底朝上翻過來; 歪倒。》擰 《顛倒; 錯。》anh ấy định nói miệng chó thì không thể nào mọc ra ngà voi, nhưng nói lộn thành miệng voi thì không thể nào mọc ra răngchó, khiến cho mọi người cười ồ lên. 他想說狗嘴裡長不出象牙, 說擰了, 說成象嘴裡長不出狗牙, 引得大家哄堂大笑。 滾; 折 《滾動; 翻轉。》光滑 《物體表面平滑; 不粗糙。》變化 《事物在形態上或本質上產生新的狀況。》