lớn lao tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

lớn lao tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm lớn lao tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ lớn lao tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm lớn lao tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm lớn lao tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
豐碩 《(果實)又多又大(多用於抽象事物)。》
《大。現多作宏。》
chí hướng và nguyện vọng lớn lao
弘願
宏大 《巨大; 宏偉。》
偉大 《品格崇高; 才識卓越; 氣象雄偉; 規模宏大; 超出尋常, 令人景仰欽佩的。》
重大 《大而重要(用於抽象事物)。》
ý nghĩa lớn lao
意義重大。
卓越 《非常優秀, 超出一般。》
thành tựu lớn lao.
卓越的成就。
hiệu quả lớn lao
成效卓著。
chiến công lớn lao
戰功卓著。
卓著 《突出地好。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của lớn lao trong tiếng Đài Loan

豐碩 《(果實)又多又大(多用於抽象事物)。》弘 《大。現多作宏。》chí hướng và nguyện vọng lớn lao弘願宏大 《巨大; 宏偉。》偉大 《品格崇高; 才識卓越; 氣象雄偉; 規模宏大; 超出尋常, 令人景仰欽佩的。》重大 《大而重要(用於抽象事物)。》ý nghĩa lớn lao意義重大。卓越 《非常優秀, 超出一般。》thành tựu lớn lao. 卓越的成就。hiệu quả lớn lao成效卓著。chiến công lớn lao戰功卓著。卓著 《突出地好。》

Đây là cách dùng lớn lao tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ lớn lao tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 豐碩 《(果實)又多又大(多用於抽象事物)。》弘 《大。現多作宏。》chí hướng và nguyện vọng lớn lao弘願宏大 《巨大; 宏偉。》偉大 《品格崇高; 才識卓越; 氣象雄偉; 規模宏大; 超出尋常, 令人景仰欽佩的。》重大 《大而重要(用於抽象事物)。》ý nghĩa lớn lao意義重大。卓越 《非常優秀, 超出一般。》thành tựu lớn lao. 卓越的成就。hiệu quả lớn lao成效卓著。chiến công lớn lao戰功卓著。卓著 《突出地好。》