lờ mờ tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

lờ mờ tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm lờ mờ tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ lờ mờ tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm lờ mờ tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm lờ mờ tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
黑糊糊 《形容人或東西多, 從遠處看模糊不清。》
昏暗 《光線不足; 暗。》
ánh đèn lờ mờ.
燈光昏暗。
昏黃 《暗淡模糊的黃色(用於天色、燈光等)。》
ánh trăng lờ mờ
月色昏黃。
昏沉 《暗淡。》
《蒙眬:快要睡著或剛醒時, 兩眼半開半閉, 看東西模糊的樣子。》
芒昧 《模糊不清。》
茫無頭緒 《一點頭緒也沒有; 事情摸不著邊兒。》
曚昽; 曚 《日光不明。》
朦矓; 朦; 矓 《不清楚; 模糊。》
cảnh chiều hôm lờ mờ.
暮色朦矓。
sương khói lờ mờ.
煙霧朦矓。
懵; 懵懂 《糊塗; 不明事理。》
lờ mờ chẳng biết gì.
懵然無知。
迷離 《模糊而難以分辨清楚。》
依稀 《模模糊糊。》
lờ mờ không phân biệt rõ.
依稀可辨。
隱約 《看起來或聽起來不很清楚; 感覺不很明顯。》
《光亮微弱的樣子。》
影影綽綽 《(影影綽綽的)模模糊糊; 不真切。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của lờ mờ trong tiếng Đài Loan

黑糊糊 《形容人或東西多, 從遠處看模糊不清。》昏暗 《光線不足; 暗。》ánh đèn lờ mờ. 燈光昏暗。昏黃 《暗淡模糊的黃色(用於天色、燈光等)。》ánh trăng lờ mờ月色昏黃。昏沉 《暗淡。》眬 《蒙眬:快要睡著或剛醒時, 兩眼半開半閉, 看東西模糊的樣子。》芒昧 《模糊不清。》茫無頭緒 《一點頭緒也沒有; 事情摸不著邊兒。》曚昽; 曚 《日光不明。》朦矓; 朦; 矓 《不清楚; 模糊。》cảnh chiều hôm lờ mờ. 暮色朦矓。sương khói lờ mờ. 煙霧朦矓。懵; 懵懂 《糊塗; 不明事理。》lờ mờ chẳng biết gì. 懵然無知。迷離 《模糊而難以分辨清楚。》依稀 《模模糊糊。》lờ mờ không phân biệt rõ. 依稀可辨。隱約 《看起來或聽起來不很清楚; 感覺不很明顯。》熒 《光亮微弱的樣子。》影影綽綽 《(影影綽綽的)模模糊糊; 不真切。》

Đây là cách dùng lờ mờ tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ lờ mờ tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 黑糊糊 《形容人或東西多, 從遠處看模糊不清。》昏暗 《光線不足; 暗。》ánh đèn lờ mờ. 燈光昏暗。昏黃 《暗淡模糊的黃色(用於天色、燈光等)。》ánh trăng lờ mờ月色昏黃。昏沉 《暗淡。》眬 《蒙眬:快要睡著或剛醒時, 兩眼半開半閉, 看東西模糊的樣子。》芒昧 《模糊不清。》茫無頭緒 《一點頭緒也沒有; 事情摸不著邊兒。》曚昽; 曚 《日光不明。》朦矓; 朦; 矓 《不清楚; 模糊。》cảnh chiều hôm lờ mờ. 暮色朦矓。sương khói lờ mờ. 煙霧朦矓。懵; 懵懂 《糊塗; 不明事理。》lờ mờ chẳng biết gì. 懵然無知。迷離 《模糊而難以分辨清楚。》依稀 《模模糊糊。》lờ mờ không phân biệt rõ. 依稀可辨。隱約 《看起來或聽起來不很清楚; 感覺不很明顯。》熒 《光亮微弱的樣子。》影影綽綽 《(影影綽綽的)模模糊糊; 不真切。》