lứa tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

lứa tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm lứa tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ lứa tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm lứa tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm lứa tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
輩分 《家族、親戚、之間的世系次第的分彆。也說輩數兒。》
《名, 輩1。》
《餵豬從買進小豬到餵壯賣出叫一槽。》
năm nay, nhà anh ta nuôi được hai lứa heo
今年他家餵了兩槽豬
《指在同一塊土地上, 作物種植或生長的次數, 一次叫一茬。》
mảnh rau này một năm trồng được bốn năm lứa
這塊菜地一年能種四五茬

《開花結實的次數; 成熟收割的次數。》
《量詞, 用於一胎所生的或一次孵出的動物(豬、羊、狗、雞等)。》
một lứa đẻ năm con mèo.
一窩下了五只小貓。
排行; 輩行 《(兄弟姐妹)依長幼排列次序。》
宗; 批 《大量(買賣貨物)。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của lứa trong tiếng Đài Loan

輩分 《家族、親戚、之間的世系次第的分彆。也說輩數兒。》曹 《名, 輩1。》槽 《餵豬從買進小豬到餵壯賣出叫一槽。》năm nay, nhà anh ta nuôi được hai lứa heo今年他家餵了兩槽豬茬 《指在同一塊土地上, 作物種植或生長的次數, 一次叫一茬。》mảnh rau này một năm trồng được bốn năm lứa這塊菜地一年能種四五茬。噴 《開花結實的次數; 成熟收割的次數。》窩 《量詞, 用於一胎所生的或一次孵出的動物(豬、羊、狗、雞等)。》một lứa đẻ năm con mèo. 一窩下了五只小貓。排行; 輩行 《(兄弟姐妹)依長幼排列次序。》宗; 批 《大量(買賣貨物)。》

Đây là cách dùng lứa tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ lứa tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 輩分 《家族、親戚、之間的世系次第的分彆。也說輩數兒。》曹 《名, 輩1。》槽 《餵豬從買進小豬到餵壯賣出叫一槽。》năm nay, nhà anh ta nuôi được hai lứa heo今年他家餵了兩槽豬茬 《指在同一塊土地上, 作物種植或生長的次數, 一次叫一茬。》mảnh rau này một năm trồng được bốn năm lứa這塊菜地一年能種四五茬。噴 《開花結實的次數; 成熟收割的次數。》窩 《量詞, 用於一胎所生的或一次孵出的動物(豬、羊、狗、雞等)。》một lứa đẻ năm con mèo. 一窩下了五只小貓。排行; 輩行 《(兄弟姐妹)依長幼排列次序。》宗; 批 《大量(買賣貨物)。》