lừa tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

lừa tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm lừa tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ lừa tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm lừa tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm lừa tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
拐騙 《用欺騙手段弄走(人或財物)。》
lừa trẻ em
拐騙兒童
哄; 哄騙 《用假話或手段騙人。》
anh lừa tôi, tôi không tin.
你這是哄我, 我不信。 糊弄 《欺騙; 蒙混。》
nói thật đi, đừng có lừa người khác.
說老實話, 彆糊弄人。
坑騙 《用欺騙的手段使 人受到損害。》
《欺騙。》
dối trên lừa dưới.
欺上蒙下。
欺哄 《說假話騙人。》
《騙(人)。》
anh lừa tôi đi công không một chuyến.
你賺我白跑了一趟。
《哺乳動物, 比馬小, 耳朵長, 胸部稍窄, 毛多為灰褐色, 尾端有毛。多用做力畜。》
毛驢 《( 毛驢兒)驢, 多指身體矮小的驢。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của lừa trong tiếng Đài Loan

拐騙 《用欺騙手段弄走(人或財物)。》lừa trẻ em拐騙兒童哄; 哄騙 《用假話或手段騙人。》anh lừa tôi, tôi không tin. 你這是哄我, 我不信。 糊弄 《欺騙; 蒙混。》nói thật đi, đừng có lừa người khác. 說老實話, 彆糊弄人。坑騙 《用欺騙的手段使 人受到損害。》蒙 《欺騙。》dối trên lừa dưới. 欺上蒙下。欺哄 《說假話騙人。》賺 《騙(人)。》anh lừa tôi đi công không một chuyến. 你賺我白跑了一趟。驢 《哺乳動物, 比馬小, 耳朵長, 胸部稍窄, 毛多為灰褐色, 尾端有毛。多用做力畜。》毛驢 《( 毛驢兒)驢, 多指身體矮小的驢。》

Đây là cách dùng lừa tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ lừa tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 拐騙 《用欺騙手段弄走(人或財物)。》lừa trẻ em拐騙兒童哄; 哄騙 《用假話或手段騙人。》anh lừa tôi, tôi không tin. 你這是哄我, 我不信。 糊弄 《欺騙; 蒙混。》nói thật đi, đừng có lừa người khác. 說老實話, 彆糊弄人。坑騙 《用欺騙的手段使 人受到損害。》蒙 《欺騙。》dối trên lừa dưới. 欺上蒙下。欺哄 《說假話騙人。》賺 《騙(人)。》anh lừa tôi đi công không một chuyến. 你賺我白跑了一趟。驢 《哺乳動物, 比馬小, 耳朵長, 胸部稍窄, 毛多為灰褐色, 尾端有毛。多用做力畜。》毛驢 《( 毛驢兒)驢, 多指身體矮小的驢。》