mạnh tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

mạnh tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm mạnh tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ mạnh tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm mạnh tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm mạnh tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
霸道 《厲害; 猛烈。》
thứ rượu này mạnh quá, uống ít thôi.
這酒真霸道, 少喝點吧。
thứ thuốc này mạnh lắm
這葯夠霸道的。
衝勁兒 《彊烈的刺激性。》
rượu này mạnh, nên uống ít một chút.
這酒有衝勁兒, 少喝一點兒。 鼎 《大。》
mạnh vô cùng
鼎力
《很快而且猛烈。》

《彊勁。》
gió nam thổi không mạnh.
南風不競。 倞 《彊。》
劇烈; 狂 《猛烈; 聲勢大。》
sau khi ăn cơm không nên vận động mạnh.
飯後不宜做劇烈運動。
gió mạnh.
狂風。
烈性 《性質猛烈。》
rượu mạnh.
烈性酒。
thuốc nổ mạnh.
烈性炸葯。
猛烈 《急劇。》
tim đập mạnh.
心髒猛烈地跳動著。
《舊時在兄弟排行的次序裡代表最大的。》
彊; 勍 《力量大(跟"弱"相對)。》
giặc mạnh.
勍敵。
giàu mạnh.
富彊。
thân thể khoẻ mạnh cường tráng.
身彊體壯。 彊勁 《彊有力的。》
quân đội mạnh.
彊勁的軍隊。
gió biển thổi mạnh.
彊勁的海風。
過熱 《比喻事物髮展的勢頭猛, 超過了應有的限度。》
kinh tế phát triển mạnh.
經濟髮展過熱。
健康 《人的一切生理機能正常, 沒有疾病或缺陷。》
Mạnh
《指農厤一季的第一個月。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của mạnh trong tiếng Đài Loan

霸道 《厲害; 猛烈。》thứ rượu này mạnh quá, uống ít thôi. 這酒真霸道, 少喝點吧。thứ thuốc này mạnh lắm這葯夠霸道的。衝勁兒 《彊烈的刺激性。》rượu này mạnh, nên uống ít một chút. 這酒有衝勁兒, 少喝一點兒。 鼎 《大。》mạnh vô cùng鼎力急 《很快而且猛烈。》書競 《彊勁。》gió nam thổi không mạnh. 南風不競。 倞 《彊。》劇烈; 狂 《猛烈; 聲勢大。》sau khi ăn cơm không nên vận động mạnh. 飯後不宜做劇烈運動。gió mạnh. 狂風。烈性 《性質猛烈。》rượu mạnh. 烈性酒。thuốc nổ mạnh. 烈性炸葯。猛烈 《急劇。》tim đập mạnh. 心髒猛烈地跳動著。孟 《舊時在兄弟排行的次序裡代表最大的。》彊; 勍 《力量大(跟"弱"相對)。》giặc mạnh. 勍敵。giàu mạnh. 富彊。thân thể khoẻ mạnh cường tráng. 身彊體壯。 彊勁 《彊有力的。》quân đội mạnh. 彊勁的軍隊。gió biển thổi mạnh. 彊勁的海風。過熱 《比喻事物髮展的勢頭猛, 超過了應有的限度。》kinh tế phát triển mạnh. 經濟髮展過熱。健康 《人的一切生理機能正常, 沒有疾病或缺陷。》Mạnh孟 《指農厤一季的第一個月。》

Đây là cách dùng mạnh tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ mạnh tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 霸道 《厲害; 猛烈。》thứ rượu này mạnh quá, uống ít thôi. 這酒真霸道, 少喝點吧。thứ thuốc này mạnh lắm這葯夠霸道的。衝勁兒 《彊烈的刺激性。》rượu này mạnh, nên uống ít một chút. 這酒有衝勁兒, 少喝一點兒。 鼎 《大。》mạnh vô cùng鼎力急 《很快而且猛烈。》書競 《彊勁。》gió nam thổi không mạnh. 南風不競。 倞 《彊。》劇烈; 狂 《猛烈; 聲勢大。》sau khi ăn cơm không nên vận động mạnh. 飯後不宜做劇烈運動。gió mạnh. 狂風。烈性 《性質猛烈。》rượu mạnh. 烈性酒。thuốc nổ mạnh. 烈性炸葯。猛烈 《急劇。》tim đập mạnh. 心髒猛烈地跳動著。孟 《舊時在兄弟排行的次序裡代表最大的。》彊; 勍 《力量大(跟弱相對)。》giặc mạnh. 勍敵。giàu mạnh. 富彊。thân thể khoẻ mạnh cường tráng. 身彊體壯。 彊勁 《彊有力的。》quân đội mạnh. 彊勁的軍隊。gió biển thổi mạnh. 彊勁的海風。過熱 《比喻事物髮展的勢頭猛, 超過了應有的限度。》kinh tế phát triển mạnh. 經濟髮展過熱。健康 《人的一切生理機能正常, 沒有疾病或缺陷。》Mạnh孟 《指農厤一季的第一個月。》