miếng đệm tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

miếng đệm tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm miếng đệm tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ miếng đệm tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm miếng đệm tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm miếng đệm tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)

襯布 《縫制服裝時襯在衣領、兩肩或褲腰等部分的布。》
墊肩 《襯在上衣肩部的三角形襯墊物, 使衣服穿起來美觀。》
墊片 《使兩構件相互保持給定距離金屬或橡膠等材料制作的薄片。》
墊圈; 墊圈兒 《墊在被連接件與螺母之間的零件。一般為扁平形的金屬環, 用來保護被連接件的表面不受螺母擦傷、分散螺母對被連接件的壓力。》
隔片 《墊片, 墊圈, 使兩構件相互保持給定距離的裝置或物件。間隔器, 用以提高(尤指有線電報的)傳送速度的電流反向裝置。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của miếng đệm trong tiếng Đài Loan

襯布 《縫制服裝時襯在衣領、兩肩或褲腰等部分的布。》墊肩 《襯在上衣肩部的三角形襯墊物, 使衣服穿起來美觀。》墊片 《使兩構件相互保持給定距離金屬或橡膠等材料制作的薄片。》墊圈; 墊圈兒 《墊在被連接件與螺母之間的零件。一般為扁平形的金屬環, 用來保護被連接件的表面不受螺母擦傷、分散螺母對被連接件的壓力。》隔片 《墊片, 墊圈, 使兩構件相互保持給定距離的裝置或物件。間隔器, 用以提高(尤指有線電報的)傳送速度的電流反向裝置。》

Đây là cách dùng miếng đệm tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ miếng đệm tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 襯布 《縫制服裝時襯在衣領、兩肩或褲腰等部分的布。》墊肩 《襯在上衣肩部的三角形襯墊物, 使衣服穿起來美觀。》墊片 《使兩構件相互保持給定距離金屬或橡膠等材料制作的薄片。》墊圈; 墊圈兒 《墊在被連接件與螺母之間的零件。一般為扁平形的金屬環, 用來保護被連接件的表面不受螺母擦傷、分散螺母對被連接件的壓力。》隔片 《墊片, 墊圈, 使兩構件相互保持給定距離的裝置或物件。間隔器, 用以提高(尤指有線電報的)傳送速度的電流反向裝置。》