mào tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

mào tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm mào tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ mào tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm mào tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm mào tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
《形狀像帽子或在頂上的東西。》
mào gà; mồng gà
雞冠。
冠子 《鳥類頭上紅色的肉質突起。》
mào gà; mồng gà
雞冠子。
羽冠 《鳥類頭頂上的豎立的長羽毛, 例如孔雀就有羽冠。》
mào công
孔雀羽冠。
開端 《(事情)起頭; 開頭。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của mào trong tiếng Đài Loan

冠 《形狀像帽子或在頂上的東西。》mào gà; mồng gà雞冠。冠子 《鳥類頭上紅色的肉質突起。》mào gà; mồng gà雞冠子。羽冠 《鳥類頭頂上的豎立的長羽毛, 例如孔雀就有羽冠。》mào công孔雀羽冠。開端 《(事情)起頭; 開頭。》

Đây là cách dùng mào tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ mào tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 冠 《形狀像帽子或在頂上的東西。》mào gà; mồng gà雞冠。冠子 《鳥類頭上紅色的肉質突起。》mào gà; mồng gà雞冠子。羽冠 《鳥類頭頂上的豎立的長羽毛, 例如孔雀就有羽冠。》mào công孔雀羽冠。開端 《(事情)起頭; 開頭。》