màu sắc tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

màu sắc tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm màu sắc tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ màu sắc tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm màu sắc tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm màu sắc tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
風味 《事物的特色(多指地方色彩)。》
bài thơ này có màu sắc của dân ca.
這首詩有民歌風味。 光彩 《顏色或光澤; 光煇。》
trong tủ kính bày nhiều hàng tơ lụa màu sắc rất đẹp mắt.
櫥窗裡面襬著光彩奪目的各色絲綢。
花色 《同一品種的物品從外表上區分的種類。》
nhiều màu sắc
花色品種
色彩; 色; 彩; 顏; 顏色 《由物體髮射、反射或透過的光波通過視覺所產生的印象。》
色澤 《顏色和光澤。》
màu sắc tươi sáng.
色澤尟明。
設色 《(繪畫)塗色; 著色。》
bức tranh này bố cục mới mẻ, màu sắc hài hoà.
這幅畫布局新穎, 設色柔和。

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của màu sắc trong tiếng Đài Loan

風味 《事物的特色(多指地方色彩)。》bài thơ này có màu sắc của dân ca. 這首詩有民歌風味。 光彩 《顏色或光澤; 光煇。》trong tủ kính bày nhiều hàng tơ lụa màu sắc rất đẹp mắt. 櫥窗裡面襬著光彩奪目的各色絲綢。花色 《同一品種的物品從外表上區分的種類。》nhiều màu sắc花色品種色彩; 色; 彩; 顏; 顏色 《由物體髮射、反射或透過的光波通過視覺所產生的印象。》色澤 《顏色和光澤。》màu sắc tươi sáng. 色澤尟明。設色 《(繪畫)塗色; 著色。》bức tranh này bố cục mới mẻ, màu sắc hài hoà. 這幅畫布局新穎, 設色柔和。

Đây là cách dùng màu sắc tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ màu sắc tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 風味 《事物的特色(多指地方色彩)。》bài thơ này có màu sắc của dân ca. 這首詩有民歌風味。 光彩 《顏色或光澤; 光煇。》trong tủ kính bày nhiều hàng tơ lụa màu sắc rất đẹp mắt. 櫥窗裡面襬著光彩奪目的各色絲綢。花色 《同一品種的物品從外表上區分的種類。》nhiều màu sắc花色品種色彩; 色; 彩; 顏; 顏色 《由物體髮射、反射或透過的光波通過視覺所產生的印象。》色澤 《顏色和光澤。》màu sắc tươi sáng. 色澤尟明。設色 《(繪畫)塗色; 著色。》bức tranh này bố cục mới mẻ, màu sắc hài hoà. 這幅畫布局新穎, 設色柔和。